HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

GHI CHÚ: Nhng giá tr có du hoa th (*) là các giá tr mc định gc. Hin th các mc menu không
có giá tr mc định.
Mc Mc con Giá tr Mô t
THI GIAN CH I/O Phm vi: 5 - 300 Cho phép bn đặt THI GIAN
CH I/O ca sn phm theo giây.
Giá tr mc định là 15 giây.
S dng cài đặt này để điu chnh
thi gian ch để đạt hiu sut hot
động tt nht. Nếu d liu t cng
khác xut hin khi bn đang thc
hin lnh in, hãy tăng giá tr ca
thi gian ch.
MENU JETDIRECT CÀI SN Xem danh sách các tùy chn trong bng tiếp theo.
Bng 2-1 Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng
M
c
Mc con Mc con Giá tr Mô t
THÔNG TIN IN GIAO THC
KHÔNG*
S dng mc này để in trang lit kê cu hình
các giao thc sau: IPX/SPX, Novell NetWare,
AppleTalk, DLC/LLC.
IN TRANG BO
MT
*
KHÔNG
: In trang có thông tin vc cài đặt an
toàn hin ti trên máy ch in HP Jetdirect.
KHÔNG: Không in ra trang cài đặt an toàn.
TCP/IP BT BT*
TT
BT: Cho phép giao thc TCP/IP.
TT: Không cho phép giao thc TCP/IP.
TÊN MÁY CH Chui ch và s, ti đa là 32 ký t, được dùng
để nhn dng sn phm. Tên này s được
lit kê trên trang cu hình HP Jetdirect. Tên
máy ch mc định là NPIxxxxxx, trong đó
xxxxxx là sáu ch s cui cùng ca địa ch
phn cng mng LAN (địa ch MAC).
CÀI ĐẶT IPV4 PHƯƠNG PHÁP
CU HÌNH
BOOTP
DHCP
IP T ĐỘNG
TH CÔNG
Xác định cách thc lp cu hình các thông s
TCP/IPv4 trên máy ch in HP Jetdirect.
S dng BOOTP (Giao thc T mi) để t
động cu hình ty ch BootP.
S dng DHCP (Giao thc Cu hình Máy ch
Động) để t động cu hình t máy ch
DHCPv4. Nếu được chn và thuê DHCP tn
ti, menu THUÊ DHCPGIA HN DHCP
s kh dng để đặt các tùy chn thuê DHCP.
S dng IP T ĐỘNG để t động ghi địa ch
IPv
4 liên kết ni b. Máy s t động gán địa
ch theo dng 169.254.x.x.
Nếu bn đặt tùy chn này là TH CÔNG, s
dng menu CÀI ĐẶT TH CÔNG để cu hình
các thông s TCP/IPv4.
CÀI ĐẶT TH
CÔNG
ĐỊA CH IP (Ch khi PHƯƠNG PHÁP CU HÌNH
được đặt là TH CÔNG) Cu hình các thông
VIWW Menu cu hình thiết b 33