HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Mc menu Giá tr Mô t
IN LI PS TT*
BT
Cho phép bn chn in trang li PS.
IN LI PDF TT*
BT
Cho phép bn chn in trang li PDF.
Menu ph PCL
Menu này lp cu hình cài đặt cho ngôn ng điu khin máy in.
Để hin th: Bm nút Menu
, chn menu CU HÌNH THIT B, chn menu ĐANG IN, và sau đó chn
menu PCL.
GHI CHÚ: Nhng giá tr du hoa th (*) là các giá tr mc định gc. Hin th các mc menu không
có giá tr mc định.
Mc Giá tr t
CHIU DÀI BIU MU Đặt khong cách dc t 5 đến 128 dòng đối vi kích thước
giy mc định. Giá tr mc định là 60.
ĐỊNH HƯỚNG DC*
NGANG
Cho phép bn đặt hướng trang mc định là dc hoc ngang.
NGUN PHÔNG CH Danh sách các ngun phông
ch kh dng s hin th.
Chn ngun phông ch. Cài đặt mc định là TRONG.
S HIU PHÔNG CH Sn phm s gán mt s cho mi phông ch và lit kê các
s này trong danh sách phông ch PCL. Phm vi là t 0 đến
102. Giá tr mc định là 0.
PITCH PHÔNG CH Chn pitch phông ch. Mc này có th không xut hin, tùy
thuc vào phông ch được chn. Phm vi là t 0,44 đến
99,99. Giá tr mc định là 10,00.
KÍCH THƯỚC ĐIM PHÔNG
CH
Chn kích thước đim ca phông ch. Phm vi là t 4,00
đến 999,75. Giá tr mc định là 12,00.
B BIU TƯỢNG Danh sách các b ký hiu kh
dng s hin th.
Chn bt k mt trong s nhng b biu tượng hin có ti
panen điu khin ca sn phm. B biu tượng là mt nhóm
đơn nht tt cc ký t trong mt phông ch. PC-8 hoc
PC-850 được khuyên dùng cho các ký t v đường nét. Cài
đặt mc định là PC-8.
NI LNH V ĐẦU DÒNG
VÀO LNH CHUYN DÒNG
KHÔNG*
Chn để ni lnh quay v đầu dòng vào mi lnh chuyn
dòng mà sn phm đã gp phi trong nhng lnh in PCL
tương tích ngược (văn bn thun túy, không có kim soát
lnh in). Mt s môi trường ch báo mt dòng mi bng cách
ch s dng mã điu khin chuyn dòng. S dng tùy chn
này để ni lnh quay v đầu dòng bt buc vào mi lnh
chuyn dòng.
B TRANG ĐỂ TRNG KHÔNG*
Khi to PCL ca riêng bn, các lnh cưỡng bc ph s được
to kèm theo làm cho máy in ra mt trang để trng. Chn
để b qua các lnh cưỡng bc nếu trang b để trng.
22 Chương 2 Panen điu khinVIWW