HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Menu qun lý giy
S dng menu này để cu hình các khay tiếp giy theo kích thước và loi. Cn lưu ý cu hình chính
xác các khay bng menu này trước khi in ln đầu tiên.
Để hin th: Bm nút Menu
, và sau đó chn menu QUN LÝ GIY.
GHI CHÚ: Nếu bn s dng kiu sn phm HP LaserJet khác, bn có th quen vi vic lp cu hình
Khay 1 chế độ First (Đầu tiên) hoc Cassette (Hp nh). Trên các máy in Dòng sn phm HP Color
LaserJet CP3525, vic cài đặt Khay 1 là KÍCH THƯỚC BT KTT C CÁC LOI tương đương
vi chế độ First (Đầu tiên). Khi đặt kích thước cho Khay 1 khác vi CH THƯỚC BT K hoc TT
C CÁC
LOI thì s tương đư
ơng vi vic đặt chế độ Cassette (Hp nh).
Mc menu Giá tr Mô t
KÍCH THƯỚCKHAY 1 Danh sách các kh giy kh dng s
hin th.
Cho phép bn cu hình kh giy cho Khay
1. Cài đặt mc định là KÍCH THƯỚC BT
K. Xem
Các c giy và vt liu in đưc h
tr thuc trang 75 để biết danh sách các
kh giy kh dng.
LOI KHAY 1 Danh sách các loi kh dng s hin
th.
Cho phép bn cu hình loi giy cho Khay
1. Cài đặt mc định là TT C CÁC LOI.
Xem
Các kích thước giy và vt liu in đưc
h tr thuc trang 78 để biết danh sách
các loi kh dng.
KÍCH THƯỚC KHAY <X>
X = 2 hoc tùy chn 3
Danh sách các kh giy kh dng s
hin th.
Cho phép bn cu hình kh giy cho Khay
2 hoc Khay 3 tùy chn. Kh mc định là
LETTER hoc A4, tùy thuc vào quc gia/
vùng ca bn. Khay 2 không dò kh giy
bng các thanh dn trong khay. Khay 3 dò
mt s kh giy bng các thanh dn trong
khay. Xem
Các c giy và vt liu in được
h tr
thuc trang 75 để biết danh sách
các kh giy kh dng.
LOI KHAY <X>
X = 2 hoc tùy chn 3
Danh sách các loi kh dng s hin
th.
Cho phép bn cu hình loi giy cho Khay
2 hoc Khay 3 tùy chn. Cài đặt mc định
THƯỜNG. Xem
Các kích thước giy và
vt liu in được h tr thuc trang 78 để
biết danh sách các loi kh dng.
20 Chương 2 Panen điu khinVIWW