HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Menu thông tin
S dng menu THÔNG TIN để truy cp vào và in thông tin sn phm c th.
Để hin th: Bm nút Menu
, và sau đó chn menu THÔNG TIN.
M
c
Mô t
IN SƠ ĐỒ MENU In sơ đồ menu ca panen điu khin, sơ đồ này cho biết b cc và cài đặt
hin thi ca các mc menu ca panen điu khin.
IN CU HÌNH In trang cu hình sn phm, trang này hin th các cài đặt ca máy in và các
ph kin đã được lp đặt.
IN TRANG TÌNH TRNG NGUN CUNG CP In lượng ngun cung cp còn li; báo cáo s liu thng kê v tng s trang
trang và s lnh in đã x, s sê-ri, đếm s trang, và thông tin v bo trì.
HP cung cp ước tính v lượng ngun cung cp còn li để tin li cho khách
hàng. Mc ngun cung cp còn li thc tế có th khác vi s liu ước tính
được cung cp.
TÌNH TRNG NGUN CUNG CP Hin th tình trng tương đối ca các hp mc in, b cun sy, và b thu gom
bt mc trong mt danh sách có th cun. Vi mi mc, bm nút OK để m
tr giúp cho mc này.
IN TRANG MC S DNG In s đếm ca tt c các kh giy đã đi qua sn phm; cho biết chúng được
in mt mt, hai mt, in đen trng hay in màu; và báo cáo s trang.
IN NHT KÝ LNH IN S DNG MÀU In s liu thng kê v vic s dng màu cho máy in.
IN DEMO In trang th nghim.
IN MU RGB In mu màu cho các giá tr RGB khác nhau. S dng các mu này làm hướng
dn để khp các màu đã in.
IN MU CMYK In mu màu cho các giá tr CMYK khác nhau. S dng các mu này làm
hướng dn để khp các màu đã in.
IN THƯ MC TP In tên và thư mc tp được lưu trong sn phm.
IN DANH SÁCH PHÔNG CH PCL In các phông ch PCL kh dng.
IN DANH SÁCH PHÔNG CH PS In các phông ch PS kh dng.
VIWW Menu thông tin 19