HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Tính năng Xóa Đĩa134
T Thông tin An toàn đối vi
Nguyên Liu (MSDS) 234
Trang web
báo cáo gian ln137
Trình điu khin PCL 47
Trình điu khin Mô phng
PS 47
Tuyên b vnh Thích hp235
Tuyên b EMI Hàn Quc236
Tuyên B VCCI ca Nht236
TH
thi b, hết thi hn s dng 233
thi b khi hết thi hn s
dng 233
tháo cài đặt phn mm cho
Windows 52
thay đổi kích thước tài liu
Windows 112
tha
y đổi th
t giy115
th máy ch in
cài đặt 147
th EIO
cài đặt 32, 147
s b phn214
thông báo
cnh báo e-mail 60
danh sách s 162
danh sách theo bng ch
cái 162
dng 161
thông báo li
cnh báo e-mail 60
danh sách s 162
danh sách theo bng ch
cái 162
dng 161
thông báo li lp hp mc173
thông s k thut
môi trường s dng 228
nh năng 4
vt lý 225
thông s k thut
đi
n v
à tiếng n 227
thô
ng s k thut v đin227
thông s k thut v độ n227
thông s k thut vnh th 225
thông s tc độ 4
thông s TCP/IP, cu hình th
công 69, 70
thông tin sn phm1
thi gian đánh thc
cài đặt 100
thay đổi100
th
mng 36
thc, li lp li200
TR
trang
in chm203
không in 203
trng 203
trang đầu tiên
s dng
giy k
hác nhau 61
trang để trng
x lý s c 203
trang bìa 111
trang cu hình
Macintosh 60
trang lau dn, in 151
trang s dng
mô t 19
trang thông tin 126
trang tình trng ngun cung cp
mô t 19
trang trên mt t
Windows 112
trang trên phút 4
trang web
h tr khách hàng 224
trình điu khin in chung 48
HP Web Jetadmin, ti
xung 133
trang Web
h tr khách hàng
Macintosh 224
trng thái ngun cung cp, tab
Services (Dch v)
Windows 115
trình điu khin
được h tr
47
i đặt
50, 51, 58, 59
cài đặt sn (Macintosh) 61
cài đặt Macintosh 61
loi giy78
li tt (Windows) 111
Macintosh, x lý s c 208
trình điu khin
chung 48
Windows, m 111
trình điu khin in chung 48
trình điu khin PCL
chung 48
tr giúp, menu Cách thc Thc
hin16
Ư
ưu tiên, cài đặt50, 58
V
vt liu
kích thước được h tr 75
menu Cách thc Thc
hin16
vt liu in đưc h
tr 75
v, định
v 7
Vt b
c thi ti Liên minh Châu
Âu 233
W
Web Jetadmin
cp nht chương trình cơ
s 154
Windows
cài đặt trình điu khin51
h điu hành đưc h tr 46
trình điu khin được h
tr 47
trình điu khin in chung 48
vn đề x lý s c 207
X
xác định địa ch IP 68
xác lp li menu 40
xóa cng
134
xóa ph
n mm Macintosh 58
x
vn đề kết ni trc tiếp204
vn đề mng 204
x lý s c
các thông báo trên panen điu
khin messages, s 162
cnh báo e-mail 60
cht lượng 199
in hai mt195
li lp li200
menu Cách thc Thc
hin16
VIWW Bng chú dn245