HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

panen điu khin
đèn 12, 13
nút 12
menu 14, 15
menu Cách thc Thc
hin16
menu I/O 32
cài đặt58
Phn mm HP-UX 55
Phn mm Linux 55
Phn mm Solaris 55
Phn mm UNIX 55
PPD
đi kèm 59
PH
phn mm
các h điu hành được h
tr 58
cài đặt50, 58
g cài đặt Macintosh 58
h điu hành đưc h tr 46
máy ch Web nhúng 53
tháo cài đặt cho Windows 52
tha thun cp giy phép phn
mm
220
vn đề 206
HP Ea
sy Printer Care 53,
127
HP Web Jetadmin 53
Macintosh 59
phn mm
HP Printer Utility (Tin ích Máy
in HP) 59
phím, panen điu khin
định v 12
phong bì
hướng np81
kt giy194
np vào Khay 1 85
photocopy
cht lượng, x lý s c 199
thông s tc độ 4
phông ch
đi kèm 5
tp EPS, x lý s c 209
Ti lên Macintosh 60
phương tin
kích thước tùy chnh, cài đặt
Macintosh 61
nhiu trang trên mt b
n62
tr
ang đầu
tiên 61
phương tin in
np vào Khay 1 85
ph kin
đặt hàng 212
s hiu b phn213
ph kin in hai mt
định v 7
thông s k thut, hình
th 225
Q
qun lý lnh in 98
qun lý mng 69
quét
thông s tc độ 4
R
REt (Công ngh Tăng cường Độ
phân gii) 60
S
sn phm không cha thy
ngân 233
sơ đồ menu
mô t 19
s b phn
hp mc in
21
3
cng 213
s hiu b phn
b nh 213
s lượng bn sao chép
Windows 115
T
tab Services (Dch V)
Macintosh 64
tác v in 109
tái chế
Chương trình hoàn tr thiết b
máy in và bo v môi trường
ca HP 232
tm dng yêu cu in 110
tp EPS, x lý s c 209
tính năng bo mt 6, 68
tình trng
máy ch Web nhúng 131
tab Services (Dch V)
Macintosh 64
thông báo, dng
161
HP Pr
inter Utility (Tin ích Máy
in HP), Macintosh 60
nh trng
HP Easy Printer Care 127
nh trng các khay
HP Easy Printer Care 127
nh trng các ngun cung cp
HP Easy Printer Care 127
tình trng ngun cung cp, tab
Services (Dch V)
Macintosh 64
nh trng sn phm
HP Easy Printer Care 127
tình trng thiết b
tab Services (Dch V)
Macintosh 64
tc độ b x 4
t/chân đế
thông s k thut, hình
th 225
tuyên b tuân th quy định
chương trình qun lý sn phm
bo v môi trường 231
Tu
yên
b vnh thích
hp 235
tuyên b v an toàn 236
tuyên b v an toàn laser 236
tuyên b v an toàn laser ca Phn
Lan 236
t lưu tr
thông s k thut, hình
th 225
t động nhn biết phim trong
sut97
tùy chnh c giy77
tùy chn in nâng cao
Windows 115
tùy chn màu 114
Tab Cài đặt, máy ch Web
nhúng 131
Tab Information (Thông Tin), máy
ch Web nhúng 131
Tab Networking (Mng), máy ch
Web nhúng 132
Ti lên Tp tin, Macintosh 60
Th EIO
tràn b nh đệm163
Th I/O
nâng cao
s b phn2
14
244 Bng chú dn VIWW