HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

phong bì 194
x 181
Tray 2 188
Tray 3 189, 190
kết ni
USB 66
kết ni ngun
định v 8
kiu, tính năng 3
kiu ch
đi kèm 5
Khay 1
in hai mt63
kt giy187
kh năng cha giy79
Khay 2
kt giy188
kh năng cha giy79
Khay 3
kt giy 189, 190
Khay giy và phương tin nng 500
t
các kiu bao gm3
Không đủ b nh 163, 173
Kim Soát Cnh 119
KH
kh
ai
np81
kh
ay
đi kèm 3
định v 7
định hướng giy81
cài đặt máy Macintosh 60
in hai mt63
kh năng cha giy79
lp u hình 96
menu Cách thc Thc
hin16
thông s k thut, hình
th 225
t động nhn biết phim trong
sut97
khay giy và phương tin nng 500
t
thông s k thut, hình
th 225
khay in hai mt
menu Cách thc Thc
hin16
kh
năng
cha giy
ngăn g
iy ra 5
khay tiếp giy
cu hình 20
khóa
menu panen điu khin135
khóa an toàn
định v 8
không cho phép
giao thc mng 71
AppleTalk 71
DLC/LLC 71
IPX/SPX 71
L
lau dn
cun sy 151
mt ngoài 151
sn phm151
lp
th EIO 147
lnh in
cài đặt máy Macintosh 60
lnh in đã lưu
in 103
xóa 104
lnh in riêng
Windows 114
li
phn mm 206
li, lp li 200
l
i đồng
h trong 162
li b nh
c định 166
li lp li, x lý s c 200
li tt 111
li tràn b nh đệm163
lưu tr, lnh in
tính năng 103
truy cp 103
lưu tr, nhim v
cài đặt máy Macintosh 60, 63
lưu tr lnh in
tính năng 103
truy cp 103
Windows 114
lưu tr nhim v
cài đặt máy Macintosh 63
lưu ý 2
Lock Resources (Khóa Tài nguyên),
Macintosh 60
Li B
o v Ch
ungLoi tr
OE
207
Li NVRAM 166
Li Spool32 207
Li Thao tác Không hp l 207
M
mng
địa ch IP 68, 69, 70
bo mt 33, 68
các giao thc được h tr 67
các tính năng kết ni5
cài đặt33
cài đặt tc độ liên kết39
cài đặt máy Macintosh 60
cài đặt, xem 69
cài đặt, thay đổi69
cu hình 67
chn đoán 36
cng ni mc định 69
dò tìm thiết b 67
giao thc33
không cho phép giao thc71
lp t
h EIO 147
mng
cp dưới69
mt khu, cài đặt69
mt khu, thay đổi69
máy ch in bao gm3
AppleTalk 71
HP Web Jetadmin 133
màn hình đồ ha và văn bn, panen
điu khin12
màu
điu chnh 118
được in so vi trên màn
hình 121
in các mu màu 121
in sc độ xám 118
khp121
khp bng sách mu121
khp Pantone® 122
qun lý 117, 118
s dng 117
sRGB 119, 123
tùy chn bán sc119
Độ Xám Trung tính 119
HP ImageREt 3600 123
Kim soát Cnh 119
mt đỏ, loi b 11
1
242
Bng chú dn VIWW