HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Bng chú dn
A
nh
ci thin cht lượng in 111
loi b mt đỏ 111
B
bng điu khin
cài đặt50
thông báo, dng 161
bn đồ, in 107
bo hành
giy phép 220
hp mc218
khách hàng t sa cha223
sn phm216
bo mt
cài đặt33
khóa menu panen điu
khin 135
cng được mã hóa 135
xóa đĩa134
bo qun
hp mc137
by1
19
bin báo
, in 107
bt mc
thiết lp mt độ 60
b định dng
an toàn 136
b dp ghim/ngăn xếp
thông s k thut, hình
th 225
b in hai mt
cài đặt máy Macintosh 60
b nh
đi kèm 3, 59
không đủ 163, 173
li ngun cung cp 162
s hiu b phn213
thông báo li b nh c
định 166
tính năng 4
b thu gom bt mc
thay 141
C
c đèn ca b
định dng 197
các h điu hành được h tr 58
các hình m 62
các ngăn cha
tái chế 231
các ngun cung cp
đặt hàng qua máy ch Web
nhúng 132
các nguyên tc ca tài liu2
các tính năng 3, 4
các tính năng kết ni5
các trang bìa 61
các vt liu đặc bit
các nguyên tc80
các yêu cu v khong trng 225
cài đặt máy in
cu hình 21
cài đặt TCP/IP
33
cài đặt DNS 34
cài đặt IPV6 34
cài đặt
Proxy Server (Máy ch
Prox
y) 35
cài đặt tc độ liên kết39
cài đặt
ưu tiên 50, 58
trình điu khin51, 59
cài đặt sn trình điu khin
(Macintosh) 61
cài đặt sn (Macintosh) 61
cài đặt kích thước giy tùy chnh
Macintosh 61
cài đặt trình điu khin Macintosh
giy kích thước tùy chnh 61
tab Services (Dch V)64
cài đặt trình điu khin máy
Macintosh
Lưu tr Nhim v 63
cài đặt tab Color (Màu) 64
cài đặt DLC/LLC 71
cài đặ
t tiết k
im10
0
cài đặt sRGB 123
cài đặt RGB 123
cnh báo 2
cnh báo, e-mail 60
cnh báo e-mail 60
cáp
USB, x s c 203
cáp, USB
s b phn214
cn thn2
cp cao
màu 123
cp nht chương trình cơ s t xa
(RFU) 152
cu hình, kiu3
co dãn tài liu
Macintosh 61
co giãn tài liu
Windows 112
công tc bt/tt, định v 7
công tc ngun, định v 7
có kèm pin 233
cng
đi kèm 5
định v
8
x
s c Ma
cintosh 209
cng ghép ni
định v 8
cng giao din
đi kèm 5
VIWW Bng chú dn239