HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Tuyên b v tính Thích hp
Tuyê
n b v tính Thích hp
theo ISO/IEC 17050–1 và EN 17050–1, DoC#: BOISB-0802-00-rel.1,0
Tên nhà sn xut: Công ty Hewlett-Packard
Địa ch nhà sn xut: 11311 Chinden Boulevard,
Boise, Idaho 83714-1021, M
tuyê
n b rng sn phm
Tên sn phm: Dòng sn phm HP Color LaserJet CP3525
S hiu Theo Quy định:
2)
BOISB-0802-00
Bao gm: CE522A — Khay Giy v
à Phương tin Nng 500 T Tùy chnh
Các tùy chn ca s
n phm: TT C
Hp mc in: CE250X, CE250A, CE251A, CE252A, CE253A
phù hp vi các Thông s K thut sau ca Sn phm:
An toàn: IEC 60950-1:2001 / EN60950-1: 2001 + A11
IEC 60825-1:1993 +A1 +A2 / EN 60825-1:1994 +A1 +A2 (Sn phm LED/La-de Loi 1)
GB4943-2001
EMC:
CISPR 22:2005 / EN 55022:2006 – Loi B
1)
EN 61000-3-2:2000 +A2
EN 61000-3-3:1995 + A1
EN 55024:1998 +A1 + A2
FCC Đề mc 47 CFR, Phn 15 Loi B/ ICES-003, Mc 4
GB9254-1998, GB17625.1–2003
Thông tin b sung:
Sn phm này tuân th theo các yêu cu ca Ch dn EMC 2004
/108/EC và Ch dn Đin áp Thp 2006/95/EC, và có du CE
tương
ng
.
Thiết b này tuân th theo Phn 15 ca Quy định FCC. Hot động phi theo hai Điu kin sau: (1) thiết b này không gây nhiu sóng có hi,
và (2) thiết b này phi chp nhn các nhiu sóng, k các các loi nhiu sóng có th sinh ra các hot động không mong mun.
1) Sn phm đ
ã được kim tra trong mt cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính Cá nhân Hewlett-Packard.
2) Vì mc đích tuân th quy định, sn phm này đư
c gán mt con s
Model theo Quy định. Con s này không đưc phép nhm ln vi tên
sn phm ho
c s ca sn phm.
Boise, Idaho , M
19 tháng 12 năm 2007
Ch ri
êng đối vi vn đề quy định:
Địa ch liên h ti
Châu Âu:
Nơi bán sn phm và Phòng dch v Hewlett-Packard Sales ti địa phương hoc Hewlett-Packard GmbH, Phòng HQ-
TRE / Tiêu Chun Châu Âu, Herrenberger Straße 140
, D-71034 Böblingen, Đức, (FAX: +49-7031-14-3143),
http://www.hp.com/go/certificates
Địa ch liên h ti
M:
Giám đốc Ph trách vic Tuân th Quy định ca Sn Phm, Công ty Hewlett-Packard, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise,
Idaho 83707-0015, M, (Đin thoi: 208-396-6000)
VIWW Tuyên b vnh Tch hp235