HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide
Các đặc điểm kỹ thuật về hình thể
Bảng C-1 Kích thước sản phẩm
Sản phẩm Chiều cao Chiều sâu Chiều rộng Trọng lượng
HP Color LaserJet CP3525n 358 mm 491 mm 514 mm 32,9 kg
HP Color LaserJet CP3525dn 358 mm 491 mm 514 mm 32,9 kg
HP Color LaserJet CP3525x 520 mm 491 mm 514 mm 40,5 kg
Bảng C-2 Kích thước sản phẩm khi mở tất cả các cửa và khay
Sản phẩm Chiều cao Chiều sâu Chiều rộng
HP Color LaserJet CP3525n 358 mm 739 mm 822 mm
HP Color LaserJet CP3525dn 358 mm 739 mm 822 mm
HP Color LaserJet CP3525x 520 mm 739 mm 822 mm
226 Phụ lục C Thông số kỹ thuật của sản phẩmVIWW