HP Color LaserJet CP3525 Series Printers - User Guide

Đặt đồng h thi gian thc
S dng tính năng đồng h thi gian thc để đặt cài đặt ngày gi. Thông tin ngày gi được gn vi
các lnh in đã lưu, để bn có th nhn dng nhng phiên bn mi nht.
Đặt đồng h thi gian thc
Đặt ngày 1.
Bm nút Menu
.
2. Bm mũi tên xung
để chn menu CU HÌNH THIT B, và sau đó bm nút OK.
3. Bm mũi tên xung
để chn menu CÀI ĐẶT H THNG, và sau đó bm nút
OK.
4. Bm mũi tên xung
để chn menu NGÀY/GI, và sau đó bm nút OK.
5. Bm mũi tên xung
để chn menu NGÀY, và sau đó bm nút OK.
6. Bm mũi tên lên hoc mũi tên xung
/ để chn năm, tháng, và ngày. Bm nút
OK xau mi ln chn.
Đặt định dng ngày 1.
Bm nút Menu
.
2. Bm mũi tên xung
để chn menu CU HÌNH THIT B, và sau đó bm nút OK.
3. Bm mũi tên xung
để chn menu CÀI ĐẶT H THNG, và sau đó bm nút
OK.
4. Bm mũi tên xung
để chn menu NGÀY/GI, và sau đó bm nút OK.
5. Bm mũi tên xung
để chn menu ĐỊNH DNG NGÀY, và sau đó bm nút OK.
6. Bm mũi tên lên hoc mũi tên xung
/ để chn định dng ngày, và sau đó bm
nút OK.
Đặt thi gian 1.
Bm nút Menu
.
2. Bm mũi tên xung
để chn menu CU HÌNH THIT B, và sau đó bm nút OK.
3. Bm mũi tên xung
để chn menu CÀI ĐẶT H THNG, và sau đó bm nút
OK.
4. Bm mũi tên xung
để chn menu NGÀY/GI, và sau đó bm nút OK.
5. Bm mũi tên xung
để chn menu GI, và sau đó bm nút OK.
6. Bm mũi tên lên hoc mũi tên xung
/ để chn gi, phút, và cài đặt AM/PM (sáng/
chiu). Bm nút OK xau mi ln chn.
Đặt định dng thi gian 1.
Bm nút Menu
.
2. Bm mũi tên xung
để chn menu CU HÌNH THIT B, và sau đó bm nút OK.
3. Bm mũi tên xung
để chn menu CÀI ĐẶT H THNG, và sau đó bm nút
OK.
4. Bm mũi tên xung
để chn menu NGÀY/GI, và sau đó bm nút OK.
5. Bm mũi tên xung
để chn menu ĐỊNH DNG GI, và sau đó bm nút OK.
6. Bm mũi tên lên hoc mũi tên xung
/ để chn định dng thi gian, và sau đó
bm nút OK.
VIWW Cài đặt tiết kim101