HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide
quay số
cách thủ công 144
fax 15
gỡ sự cố 162
khoảng dừng, chèn 124
quay lại số bằng cách thủ
công 146
thông số âm hoặc nhịp
điệu132
tiền tố, chèn 129
tự động quay số lại, thông
số 130
từ điện thoại150
quay số gọi quốc tế 144
quay số lại
thủ công 146
tự động, thông số 130
quay số nhanh
lập trình 146
sửa 125
tạo125
xóa 125
xóa tất cả 124
quay số thủ công 144
quét
đến e-mail (Macintosh) 42
đang nạp ADF 106
đang nạp máy quét hình
phẳng 106
đến thư mục (Windows) 111
đến tập tin (Windows) 111
đến e-mail (Windows) 111
đến chương trình
(Windows) 111
định dạng tập tin 112
độ phân giải112
đen và trắng 113
ảnh chụp116
các phương pháp 108
chất lượng, xử lý sự cố 226,
227
giấy trống, xử lý sự cố 228
hủy111
màu sắc112
phần mềm dựa theo quy chuẩn
TWAIN 108
phần mềm dựa theo quy chuẩn
WIA 108
phần mềm OCR 109
quét, xử lý sự cố 227
sách 115
sắc độ xám 113
tập tin (Macintosh) 42
từng trang (Macintosh) 42
từ bảng điều khiển
(Macintosh) 42
từ bảng điều khiển 108
từ HP LaserJet Scan
(Windows) 108
quét đen và trắng 113
quét sắc độ xám 113
quét từng trang (Macintosh) 42
Quét đến nút, cài đặt110
Quy định của EU về hoạt động viễn
thông 267
Quy chuẩn FCC 260
S
sao chép
đối chiế
u94
độ tương phản, điều chỉnh 96
ảnh chụp101
bản gốc có khổ giấy hỗn
hợp 102
cài đặt độ sáng/tối96
cài đặt nháp 97
cài đặt phương tiện97
cài đặt hai mặt, thay đổi104
cạnh này sang cạnh kia 97
chất lượng, điều chỉnh 95
chất lượng, xử lý sự cố 223
hai mặt103
hai mặt, thủ công 104
hủy92
khôi phục cài đặt mặc đị
nh 99
khổ giấy98
kích thước, xử lý sự cố 225
loại giấy98
menu thiết lập12
một lần chạm92
một mặt thành hai mặt103
nạp vào máy quét hình
phẳng 90
nạp vào ADF 90
nhiều bản sao chép 92
phóng to 93
sách 100
thay đổi số mặc định 92
thu nhỏ 93
vật liệu in, xử lý sự cố 224
xử lý sự cố 225
sao chép hai mặt103
sách
quét 115
sao chép 100
sản phẩm
so sánh chế độ 1
s
ố sê-ri, định vị 5
sản phẩm không chứa thủy
ngân 262
so sánh, các chế độ sản phẩm1
số điện thoại
Đường dây nóng về gian lận của
HP 184
số bản sao chép, thay đổi92
số hiệu bộ phận
bộ nhớ 241
bộ phận người dùng tự
thay 244
cáp 242
khay 243
mực in 240
số lần đổ chuông trả lời134
số sê-ri, định vị 5
sử dụng giấ
y/bìa khác nhau 74
T
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 40
tái chế
Chương trình hoàn trả thiết bị
máy in và bảo vệ môi trường
của HP 262
tạm hoãn gửi fax 150
tập tin, quét
Macintosh 42
tập tin EPS, xử lý sự cố 235
tiêu đề fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển121
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 122
tính năng
sản phẩm3
tính năng tiện dụng 3
tình trạng
cảnh báo, HP ToolboxFX 170
mực in, ki
ểm tra 183
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 40
284 Bảng chú dẫn VIWW