HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide

khay tiếp giy
đang np giy60
khay t động np tài liu (ADF)
định v 4
np tài liu để sao chép 90
dung lượng 90
kích thước trang h tr 161
kt giy202
s hiu b phn244
khay t động np tài liu
đang np để quét 106
khong dng, chèn 124
khôi phc cài đặt mc định
gc194
L
lau chùi
bên ngoài 190
di máy quét 96, 190
khay t động np tài li
u189
kiếng 113, 190
kính máy quét 95
np sau 190
làm sch
đường dn giy188
lnh in
hy69
liên h vi HP 249
loi, phương tin
la chn khay 66
loi, vt liu in
cài đặt HP ToolboxFX 176
li, PostScript 236
li lp li, x lý s c 219
li tt83
li tt, in 83
lưu tr
các đặc đim k thut v môi
trường 257
LaserJet Scan (Windows) 108
Linux 31
Li Bo v
ChungLoi tr
OE 234
Li Spool32 234
Li Thao tác Không hp l 234
M
mng
các giao thc đưc h tr 49
các h điu hành được h
tr 48
cài đặt Macintosh 36
cài đặt tc độ liên kết52
cu hình 19, 45
cu hình địa ch IP 52
chế độ ch thiết b 176
phát hin sn phm49
x lý s c 232
HP Web Jetadmin 179
màu
cài đặt quét 113
màu sc, cài đặt quét 112
mc
định, khôi phc194
mt độ, in
thay đổi cài đặt72
mt độ in
thay đổi cài đặt72
máy ch Web nhúng 29, 36
máy ch Web nhúng (EWS)
tính năng 178
máy quét
đang np để quét 106
di, lau chùi 96
kính, lau chùi 95
lau chùi kiếng 113
np tài liu để sao chép 90
máy quét hình phng
kích-thước-kính mc định, thông
s 132
máy tr li, kết ni
thông s fax 134
menu
bng điu khin, truy cp11
thiết lp fax 14
Báo cáo 13
Các chc nă
ng fax 11
Cài đặt h thng 17
Cu hình mng 19
Dch v 19
Thiết lp sao ché 12
Tình trng Fax Job 11
model
s, định v 5
môi trường s dng, thông s k
thut 257
mc quay-s-nhóm
gi fax đến147
sa126
to126
xóa 126
mc in
lưu tr 183
tái chế 184
thay hp mc185
tình trng, kim tra 183
tình trng, xem bng
HP ToolboxFX 170
trang trng thái, in 168
Đường dây nóng v gian ln c
a
HP 184
Macintosh
các h điu hành được h
tr 6
các h điu hành được h
tr 34
cài đặt trình điu khin 35, 38
cài đặt in 35
cài đặt h thng in cho các kết
ni trc tiếp35
cài đặt h thng in cho
mng 36
chnh li kích thước tài liu38
fax 43
gi fax t 148
h tr 250
quét e-mail 42
quét tp tin 42
quét tng trang 42
quét t bng đi
u khin42
quét t phn mm theo quy
chun TWAIN 108
s c, gii quyết 234
th USB, x lý s c 235
trình điu khin được h tr 8
trình điu khin, x lý s
c 234
xóa phn mm36
B x lý Lõi Intel 6
PPC 6
Thiết b cu hình 36
Macintosh Configure Device (Thiết
b Cu hình Macintosh) 36
Menu cài đặt h thng 17
Menu cu hình mng 19
Menu dch v 19
Microsoft Word, gi fax t 149
282 Bng chú dn VIWW