HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide
tái sử dụng 184
thay 185
tình trạng, kiểm tra 183
tình trạng, xem
bằngHP ToolboxFX 170
Đường dây nóng về gian lận của
HP 184
hộp mực, in
Tình trạng Macintosh 40
hộp mực in
bảo hành 248
số hiệu bộ phận240
tái chế 184, 261
tái sử dụng 184
tình trạng, kiểm tra 183
tình trạng, xem bằng
HP ToolboxFX 170
tình trạng Macintosh 40
hỗ trợ
đóng gói lại thiết bị 251
trực tuyến249
hỗ trợ khách hàng
đóng gói lại thiết b
ị 251
trực tuyến249
hỗ trợ kỹ thuật
đóng gói lại thiết bị 251
trực tuyến249
hỗ trợ trực tuyến249
hủy
các lệnh sao chép 92
fax 140
lệnh quét 111
Hộp công cụ. Xem HP ToolboxFX
HP Instant Support Professional
Edition (ISPE) 249
HP LaserJet Scan
(Windows) 108
HP ToolboxFX
đang mở 170
tab tình trạng 170
thông tin thiết bị 175
tình trạng mực in, kiểm tra
từ 183
Help tab (Tab trợ giúp) 174
Tab fax 171
Tab tài liệu 174
Tab Các cài đặt Mạng 177
Tab Thông số cài đặt Hệ
thố
ng 174
Tab Thông số cài đặt In 176
HP Web Jetadmin 29, 179
I
in
bản đồ menu 169
báo cáo mạng 169
cạnh này sang cạnh kia 97
danh sách kiểu chữ 168
hai mặt, Macintosh 40
hai mặt, Windows 84
kết nối mạng 50
kết nối trực tiếp với máy
tính 46
kết nối USB 46
lối tắt83
trang cấu hình 168
trang sử dụng 168
trang thử nghiệm168
trang trạng thái mực in 168
trên khổ giấy khác nhau 76
xử lý sự cố 222
Macintosh 38
in đồng đẳng
từ ch
ối47
in hai mặt
thủ công, Windows 84
tự động, Windows 84
in không rõ 215
in lại fax 151
in mờ, xử lý sự cố 215
in n-up
Windows 85
in từ cạnh này sang cạnh kia 97
Instant Support Professional
Edition (ISPE) 249
J
Jetadmin, HP Web 29, 179
K
kẹp giấy
định vị 4
kẹp giấy, nạp182
kẹp giấy thuận tiện
các thông số kỹ thuật3
kẹt giấy
bộ in hai mặt, xử lý 207
fax, xử lý 202
khay, xử lý 205
khu vực hộp mực in, xử
lý 212
ngă
n chặn214
ngăn giấy ra, xử lý 210
ngăn kẹp giấy, xử lý 213
nguyên nhân 202
vị trí 202
ADF, xử lý 202
kẹt giấy ở khu vực hộp mực in, xử
lý 212
kiểm soát vòng 127
kiếng, lau chùi 113, 190
kiểu chuông
đặc trưng 136
kiểu chữ
danh sách kiểu chữ dùng để
in 168
kích thước
phương tiện57
kích thước254
kích thước, giấy
Thông số Vừa Trang in, gửi
fax 137
kích thước, phương tiện
lựa chọn khay 66
kích th
ước, sao chép
thu nhỏ hoặc phóng to 93
xử lý sự cố 225
ký tự, xử lý sự cố 217
KH
khay
định vị 4
in hai mặt40
in hai mặt, Windows 84
kẹt giấy, xử lý 205
khả năng chứa giấy66
số hiệu bộ phận243
khay 1
định vị 4
đang nạp60
kẹt giấy, xử lý 205
khay 2
định vị 4
đang nạp60
kẹt giấy, xử lý 205
khay 3
định vị 4
đang nạp60
kẹt giấy, xử lý 205
số hiệu bộ phận243
VIWW Bảng chú dẫn281