HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide

F
fax
độ phân gii 131, 132
báo cáo 13
báo cáo, g s c 165
báo cáo, in tt c 157
báo cáo li, in 158
bo mt, bo v mt
khu127
bo mt, nhn riêng 128
các mã hóa đơn133
cài đặt mc định gc, khôi
phc194
chn139
chế độ tr li16, 135
chế độ dò-tĩnh 137
chuông-tr-li134
chuyn tiếp135
g s c gi161
g s c
nhn162
gi bng phn mm148
gi bng phím quay s
nhanh 146
gi fax t đin thoi150
hy140
in li t b nh 151
kt giy, x lý s c 202
khong dng, chèn 124
kiu chuông 16, 136
nhn-kèm-tem 138
nhn khi bn nghe chuông
fax 152
nhn qua đin thoi
nhánh 139
nhn t phn mm136
nht ký gi173
nht ký nhn173
nhóm ad hoc 145
quay l
i s bng cách th
công 146
quay s, âm hoc nhp
điu132
quay s cách th công 144
quay s nhanh 146
quay s tin t 129
sa-li160
tm hoãn gi150
thông báo li154
thông s độ tương phn131
thông s âm lượng 129
thông si đặt V.34 160
thông s dò-tìm-âm-quay-
s 130
thông s kích-thước-kính 132
thông s quay s li130
t động gim137
t máy tính (Macintosh) 43
xếp hàng 127
xóa khi b
nh 141
faxmc
quay-s-nhóm 147
fax đin t
nhn136
gi 148
G
gp, x lý s c 218
g b
phn mm Windows 28
g cài đặt phn mm
Macintosh 36
g s c
báo cáo fax 165
gi fax 161
nhn fax 162
quay s 162
thông s sa-li fax 160
tc độ, gi fax 165
trang cu hình, in 51
trang cu hình mng, in 51
gi chuyn tiếp fax 135
gi fax
báo cáo li, in 158
các mã hóa
đơn133
chuyn tiếp135
g s c 161
hy140
nht ký, HP ToolboxFX 173
quay s cách th công 144
quay s nhanh 146
tm hoãn 150
t đin thoi kết ni ti v 150
t phn mm148
gi fax
nhóm ad hoc 145
gi faxmc
quay-s-nhóm 147
gi thiết b 251
Gói dch v h tr HP
SupportPack 252
Gói dch v h tr SupportPack,
HP 252
GI
gii quyết s
c
li PostScript 236
s c Macintosh 234
giy
b nhăn218
các loi được h tr 66
cài đặt sao chép 97
cài đặt HP ToolboxFX 176
cong, x lý s c 218
kp giy181
kt giy202
kích thước, chn77
kích thước, thay đổi98
kích thước đưc h tr 57
kích thước tài liu, chn76
kích thước tùy chnh, cài đặt
Macintosh 38
loi, chn79
loi, thay đổi99
ngun, chn78
nhi
u trang trên mt bn39
thông s t động gim
fax 137
trang đầu tiên 38, 74
x lý s c 219
ADF, kích thước h tr 161
giy đặc bit
các nguyên tc59
giy b lch 218, 220
giy lượn sóng, x lý s c 218
gii hn v vt liu262
H
hiu ng tô bóng nn, x lý s
c 216
nh m 81
hp kp giy
các thông s k thu
t3
np182
hp kp giy, s hiu b
phn243
hp mc
bo hành 248
lưu tr 183
s hiu b phn240
tái chế 184
280 Bng chú dn VIWW