HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide
Bảng chú dẫn
A
ảnh chụp
quét 116
quét, xử lý sự cố 226
sao chép 101
ADF
định vị 4
kẹt giấy202
kích thước trang hỗ trợ 161
số hiệu bộ phận244
Â
âm lượng
cài đặt18
âm lượng, điều chỉnh 129
âm quay số 132
B
bảng điều khiển
menu 11
cài đặt25
quét từ (Macintosh) 42
cài đặt hệ thống HP
ToolboxFX 176
tình trạng mực in, kiểm tra
từ 183
trang làm sạch, in 188
xử lý sự
cố hiển thị 201
bảng điều khiển
thông báo, xử lý sự cố 195
bảng chú giải thuật ngữ 273
bản đồ menu
in 169
bản quét trống, xử lý sự cố 228
bản sao đậm223
bản sao có kích thước tùy
chỉnh 93
bản sao mờ 223
bản sao trống, xử lý sự cố 225
báo cáo
bản đồ menu 169
trang cấu hình 168
trang sử dụng 168
trang thử nghiệm 13, 168
trang trạng thái mự
c in 168
báo cáo, fax
gỡ sự cố 165
in tất cả 157
lỗi 158
báo cáo, sản phẩm
trang cấu hình mạng 51
báo cáo lỗi, fax
in 158
báo cáo mạng, in 169
bảo hành
đổi máy và bộ nhiệt áp 248
hộp mực in 248
mở rộng 252
sản phẩm245
Việc khách hàng tự sửa
chữa247
bảo hành cho máy đổi248
bảo hành mở rộng 252
bảo quản
hộp mực183
bảo vệ mật khẩu 127
bậ
t/tắt, định vị 4
bỏ chặn số fax 139
bột mực
có vết bẩn, xử lý sự cố 216
không bám dính chặt, xử lý sự
cố 217
lưu82
phân tán, xử lý sự cố 219
vết, xử lý sự cố 215
bột mực bị vết bẩn, xử lý sự
cố 216
bột mực không báo dính chặt, xử lý
sự cố 217
bộ in hai mặt
kẹt giấy, xử lý 207
bộ nhiệt áp
bảo hành 248
hướng dẫn phương tiện73
bộ nhớ
in lại fax 151
lắp đặt186
số hiệu bộ phận241
thông báo lỗi195
xóa bản fax 141
bộ phận, người dùng tự thay 244
bộ phận người dùng tự thay 244
Bộ nhiệt áp
lỗi 199
C
các báo cáo
bản đồ menu 13
báo cáo mạng 14, 169
danh sách kiểu chữ PCL 14
danh sách kiểu chữ PCL 6 14
danh sách kiểu chữ PS 14
fax 13
trang cấu hình 14
trang dịch v
ụ 14
trang sử dụng 14
trang tình trạng nguồn cung
cấp14
các báo cáo, sản phẩm
trang cấu hình 51
các báo cáo fax, in 13
các cài đặt tốc độ liên kết52
các cảnh báo 195
các chỉ tiêu kỹ thuật
môi trường 257
các cổng
định vị 5
VIWW Bảng chú dẫn277