HP LaserJet M2727 MFP Series - User Guide

sau đó nhp vào Finish (Hoàn tt). Bn cũng có th chn nhp các mc s riêng l trong danh b
thay vì nhp toàn b danh b.
Để xóa tt c các mc, nhp Delete All (Xóa Tt c), và sau đó nhp vào Yes (Có).
Ngoài các ký t s, s fax cũng có th dùng các ký t hp l sau:
(
)
+
-
*
#
R
W
.
,
<khong cách>
GHI CHÚ: Bn phi nhp Apply (Áp dng) trước khi các thay đổi có tác dng.
Để biết thêm thông tin v các bn fax, xem Fax thuc trang 117.
Nht ký gi fax
Nht ký gi fax HP ToolboxFX s lit kê toàn b các bn fax va được gi cùng các thông tin v chúng,
bao gm ngày gi gi, mã s tác v, s fax, s trang gi, và kết qu tác v gi.
Nhp vào đầu đề ct bt k trong nht ký gi fax để xếp li các thông tin trong ct đó theo th t tăng
dn hoc gim dn.
Ct Results (Kết qu) cung cp tình trng fax. N
ếu máy đã gi fax đi nhưng không được, ct này s
cung cp các thông tin din gii vì sao bn fax chưa được gi.
Để biết thêm thông tin v các bn fax, xem
Fax thuc trang 117.
Nht ký nhn fax
Nht ký nhn fax HP ToolboxFX cung cp danh sách toàn b các bn fax va nhn đưc cùng thông
tin v chúng, bao gm ngày gi nhn, mã s tác v, s fax, s trang nhn, kết qu, và hình nh thu nh
ca bn fax.
Nht ký nhn fax này có th dùng để chn các bn fax khác trong tương lai. Đánh du chn vào ô
Block Fax (Chn Fax) kến danh sách s fax đã nhn trong nht ký.
Khi máy tính được kết ni vào sn phm nhn được bn fax, b
n fax s cha liên kết View (Xem). Khi
bn nhp vào liên kết này, máy s m trang mi chung cung cp các thông tin v bn fax này.
VIWW HP ToolboxFX 173