HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
GHI CHÚ: Trong bảng sau, các mục được đánh dấu hoa thị (*) là phần cài đặt mặc định.
Bảng 2-1 Các menu EIO <X> Jetdirect và Jetdirect nhúng
Mục menu Mục menu phụ Mục menu phụ Giá trị và mô tả
TCP/IP ENABLE (CHO PHÉP) OFF (TẮT): Không cho phép giao thức TCP/IP.
ON (BẬT)*: Cho phép giao thức TCP/IP.
HOST NAME (TÊN MÁY
CHỦ)
Chuỗi chữ và số, tối đa là 32 ký tự, được dùng để nhận
dạng sản phẩm. Tên này sẽ được liệt kê trên trang cấu
hình HP Jetdirect. Tên máy chủ mặc định là NPIxxxxxx,
trong đó xxxxxx là sáu chữ số cuối cùng của địa chỉ
phần cứng mạng LAN (địa chỉ MAC).
IPV4 SETTINGS (CÀI
ĐẶT IPV4)
CONFIG METHOD
(PHƯƠNG PHÁP CẤU
HÌNH)
Xác định các thức lập cấu hình các thông số TCP/IPv4
trên máy chủ in HP Jetdirect.
BOOTP (GIAO THỨC TỰ MỒI): Sử dụng BootP (Giao
thức Tự mồi) để tự động cấu hình từ máy chủ BootP.
DHCP*: Sử dụng DHCP (Giao thức Cấu hình Máy chủ
Động) để tự động cấu hình từ máy chủ DHCPv4.
AUTO IP (IP TỰ ĐỘNG): Sử dụng cách ghi địa chỉ IPv4
liên kết địa phương tự động. Máy sẽ tự động gán địa
chỉ theo
dạng 169.254.x.x.
MANUAL (THỦ CÔNG): Sử dụng menu MANUAL
SETTINGS (CÀI ĐẶT THỦ CÔNG) để lập cấu hình các
thông số TCP/IPv4.
MANUAL SETTINGS
(CÀI ĐẶT THỦ CÔNG)
(Chỉ có khi CONFIG METHOD (PHƯƠNG PHÁP CẤU
HÌNH) được đặt là MANUAL (THỦ CÔNG)) Lập cấu
hình các thông số trực tiếp từ bảng điều khiển của máy
in:
IP ADDRESS (ĐỊA CHỈ IP): Địa chỉ IP đơn nhất của
máy in, trong đó n là giá trị từ 0 đến 255.
SUBNET MASK (MẶT NẠ MẠNG CẤP DƯỚI): Mặt nạ
mạng cấp dưới cho máy in, trong đó m là giá trị từ 0
đến 255.
DEFAULT GATEWAY (CỔNG NỐI MẶC ĐỊNH): Địa
chỉ IP
của cổng nối hoặc bộ định tuyến được dùng khi
truyền tín hiệu với các mạng khác.
DEFAULT IP (IP MẶC
ĐỊNH)
Xác định địa chỉ IP về mặc định khi máy chủ không thể
lấy địa chỉ IP từ mạng máy tính trong khi tái lập cấu
hình TCP/IP cưỡng bức (ví dụ: khi được lập cấu hình
thủ công để sử dụng BootP hoặc DHCP).
AUTO IP (IP TỰ ĐỘNG): Địa chỉ IP liên kết địa phương
được đặt là 169.254.x.x.
LEGACY (DI SẢN): Địa chỉ được đặt là 192.0.0.192,
phù hợp với các sản phẩm HP Jetdirect cũ hơn.
PRIMARY DNS (DNS
CHÍNH)
Xác định địa chỉ IP (n.n.n.n) của Máy chủ DNS Chính.
SECONDARY DNS (DNS
PHỤ)
Xác định địa chỉ IP (n.n.n.n) của Máy chủ Hệ thống Tên
Miền (DNS) Phụ.
30 Chương 2 Bảng điều khiểnVIWW










