HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

chế độ Sleep (Ngh)26
I/O 29
cài đặt cnh báo có tha đi27
cài đặt cnh báo 27
cài đặt t động tiếp tc27
cài đặt TCP/IP 30
cài đặt DNS 30
cài đặt IPV6 31
cài đặt Proxy Server (Máy ch
Proxy) 32
cài đặt bc tường la33
cài đặt mc định, khôi phc36
cài đặt
khôi phc mc định 36
ưu tiên 46, 54
trình điu khin 47, 55
cài đặt sn trình điu khin
(Macintosh) 58
b nh (DIMM) 124
cài đặt sn (M
ac
intosh) 58
cài đặt kích thước giy tùy chnh
Macintosh 58
cài đặt trình điu khin Macintosh
giy kích thước tùy chnh 58
tab Services (Dch V)61
cài đặt trình điu khin máy
Macintosh
Lưu tr Nhim v 61
cài đặt mng
xem 66
thay đổi66
cài đặt DLC/LLC 68
cài đặt tiết kim92
cnh báo, e-mail 57
cnh báo e-mail 57
cáp
USB, kết ni64
USB, x lý s c 191
cáp USB, s b phn202
c
p nht c
hương tr
ình cơ s t xa
(RFU) 136
con lăn np, thay thế 122
co dãn tài liu
Macintosh 58
co giãn tài liu
Windows 100
công tc bt/tt, định v 7
công tc ngun, định v 7
có kèm pin 224
cng
h tr 6
x lý vn đề vi máy
Macintosh 196
USB 64
cng ni, cài đặt mc định 67
cng ni mc định, cài đặt67
cng USB
h tr 6
kết ni64
x
s c 191
x
vn đề vi máy
Macintosh 196
cung cp
tái chế 223
Các đặc đim k thut vnh
th 216
Các quy định DOC ti
Canada 228
Các tp tin Mô T Máy In PostScript
(PPD)
đi kèm 55
Các trang Web
T Thông tin An toàn đối vi
Nguyên Liu (MSDS) 225
Cài đặt kiu ch Courier 20
Cài đặt IPX/SPX 32, 68
Cài đặt AppleTalk 32, 68
Cài đặt trình điu khin Macintosh
các hình m 59
Cài đặt EconoMode (Chế Độ Tiết
Ki
m) 92
Chăm s
óc
Khách hàng HP 211
Công ngh Tăng cường Độ phân
gii (REt) 57
Công ngh Tăng cường Độ Phân
gii (REt) 23
CH
chn đoán
mng 33
cht lượng. Xem cht lượng in
cht lượng giy ra. Xem cht lượng
in
cht lượng in
đốm trng 189
bt mc b loang m 187
bt mc không bám dính 187
cài đặt23
dòng k 187
dòng k không đều189
dòng k màu trng 189
giy1
85
hình
nh lp li190
in nht186
ký t b li188
lp li li188
li hình nh 186
môi trường 185
m 190
nn xám 187
sau khi kt185
vết bn nh 186
vết bong mc186
vết lp xe 189
x lý vn đề 185
chế độ Sleep (Ngh)
thi gian hoãn, cài đặt26
bt hoc tt36
thông s k thut ngun 217
chế độ in s
n đầu đề k
hác
102
chnh li kích thước tài liu
Macintosh 58
chng gi mo ngun cung
cp118
chương trình cơ s, nâng
cp136
chương trình qun lý bo v môi
trường 223
ch, x lý vn đề
ký t b li188
m 190
ch màu
in đen trng 102
D
danh sách phông ch PCL, in 17
danh sách phông ch PS, in 17
dp ghim tài liu94
dch v
đóng gói li thiết b 212
d
ch
v h tr ti c
h hôm
sau 212
dch v ti chng tun212
dòng k, x lý vn đề 187,
189
dòng k màu trng hoc vết đốm,
x lý vn đề 189
dò tìm thiết b 65
dpi, cài đặt23, 57
232 Bng chú dn VIWW