User manual
Đèn chỉ báo Mô tả
Filter (Bộ Lọc)
Hoãn bắt đầu
Khóa trẻ em
Âm hiệu
Thời gian chạy chương trình
-
Thời gian Sấy Hẹn Giờ
-
Thời gian hoãn bắt đầu
5. BẢNG CHƯƠNG TRÌNH
Chương trình Loại quần áo
Nạp (tối đa.)
1)
/
Nhãn vải
Cotton (Vải Bông)
EXTRA DRY
(SIÊU KHÔ)
Mức độ sấy: siêu khô.
8kg/
Strong Dry (Siêu
Khô)
Mức độ sấy: rất khô.
8kg/
Cupboard Dry
(Tủ Khô)
2)
3)
Mức độ sấy: tủ khô.
8kg/
Iron Dry (Ủi
Khô)
2)
Mức độ sấy: phù hợp để ủi là.
8kg/
Synthetic (Vải Tổng Hợp)
EXTRA DRY
(SIÊU KHÔ)
Mức độ sấy: siêu khô.
3,5kg/
Cupboard Dry (Tủ
Khô)
2)
Mức độ sấy: tủ khô.
3,5kg/
Iron Dry (Ủi Khô)
Mức độ sấy: phù hợp để ủi là.
3,5kg/
43