Users Guide

Sử dụng mn hnh | 41
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Hue
(Tông mu)
Dng hoặc đ chỉnh tông mu từ mc ‘0’ đn ‘100’.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh tông mu chỉ c sn ở ch đ Phim
v Trò chơi.
Saturation
(Đ bão hòa)
Dng hoặc đ chỉnh đ bão hòa từ mc ‘0’ đn ‘100’.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh Đ bão hòa c sn ở ch đ Phim v
Trò chơi.
Reset Color
(Thit lp li
ci đt mu
sắc)
Thit lập li các ci đặt mu sc của mn hnh về giá trị mặc
định gc.
Display
(Hin th)
Dng menu Display (Hin th) đ chỉnh hnh ảnh.
Dell UltraSharp 24/27 Monitor
Brightness/Contrast
Color
Display
Input Source
Sharpness
Response Time
50
Normal
O
Wide 16:9
Aspect Ratio
Reset Display
Menu
Personalize
Others
MST
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chỉnh ty lệ hinh sang Rng 16:9,Tự điều chỉnh kích cỡ, 4:3
hoặc 1:1.
Sharpness
(Đ sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dng hoặc đ chỉnh đ sc nét từ ‘0’ đn ‘100’.
Response
Time
(Thời gian
đp ng)
Cho phép bn ci Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).
MST Truyền tải Đa lung DP, Đặt thnh BẬT sẽ bật MST (DP ra),
Đặt thnh TẮT sẽ tt chc năng MST.
Reset Display
(Thit lp li
ci đt hin
th)
Phc hi ci đặt mn hnh về các giá trị mặc định gc.