Users Guide
Giới thiu mn hnh | 15
Trng lưng
Kèm thng đựng 7,32 kg (16,14 pound) 8,52 kg (18,78 pound)
Kèm b phận giá đ
v các
loi cáp
5,09 kg (11,22 pound) 5,96 kg (13,14 pound)
Không kèm b phận
giá đ
(xem xét giá đ treo
tường hoặc giá đ
VESA - không c cáp)
3,14 kg (6,92 pound) 3,92 kg (8,64 pound)
B phận giá đ 1,59 kg (3,50 pound) 1,72 kg (3,79 pound)
Đc tnh môi trường
Mẫu U2419H/U2419HX/U2719D/U2719DX
Tiêu chun ph hp
• Mn hnh đưc chng nhận ENERGY STAR
• EPEAT đã đưc đăng k ti nơi áp dng. Đăng k EPEAT sẽ khác nhau theo từng
quc gia. Truy cập www.epeat.net đ bit tnh trng đăng k theo từng quc gia.
• Mn hnh đưc chng nhận TCO
• Tuân thủ RoHS
• Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi trừ cáp dng ngoi)
• Đáp ng yêu cu điện rò NFPA 99
• Thủy tinh không cha asen v mn hnh không cha thủy ngân.
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ m
Hot đng 10% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng 5% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (ti đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (ti đa)
Công suất tản nhiệt
U2419H/U2419HX 232,03 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
58,02 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chun)
U2719D/U2719DX 252,5 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
102,4 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chun)