Users Guide
Giới thiu mn hnh | 11
Khả năng kt ni • 1 x cổng DP 1.4 (HDCP 1.4)
• 1 x cổng DP (đu ra) vi MST
(HDCP 1.4)
• 1 x cổng HDMI1.4 (HDCP 1.4)
• 2 x cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 2 x cổng USB 3.0 tích hp
tính năng sc BC1.2 ở mc
2A (ti đa)
• 1 x cổng USB 3.0 lên dòng
• 1 x đu ra âm thanh analog
(gic cm 3.5mm)
• 1 x cổng DP 1.4 (HDCP 1.4)
• 1 x cổng DP (đu ra) vi MST
(HDCP 1.4)
• 1 x cổng HDMI1.4 (HDCP 1.4)
• 2 x cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 2 x cổng USB 3.0 tích hp
tính năng sc BC1.2 ở mc
2A (ti đa)
• 1 x cổng USB 3.0 lên dòng
• 1 x đu ra âm thanh analog
(gic cm 3.5mm)
Đ rng viền (từ mép
mn hnh đn vng
hot đng)
5,0 mm (Đỉnh)
5,1 mm (Trái/Phải)
8,0 mm (Đáy)
6.90 mm (Đỉnh)
6.90 mm (Trái/Phải)
8,1 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉnh
Giá đ c th điều
chỉnh đ cao
130 mm 130 mm
Nghiêng -5° - 21° -5° - 21°
Xoay -40° - 40° -40° - 40°
Quản l cáp c c
Tương thích phn
mềm quản l mn
hnh Dell (DDM)
B trí dễ dng
v các tính năng chính khác
B trí dễ dng
v các tính năng chính khác
Đ an ton Khe kha an ton (kha cáp
đưc bán riêng) Khe kha giá
đ chng trm (ni vi tấm
nền)
Khe kha an ton (kha cáp
đưc bán riêng) Khe kha giá
đ chng trm (ni vi tấm
nền)
*Chỉ ti panel gc, trong phn ci sn Ch đ ty chỉnh.
Thông s k thut đ phân gii
Mẫu U2419H/U2419HX U2719D/U2719DX
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz 30 kHz - 90 kHz
Dải quét dc 56 Hz - 76 Hz 56 Hz - 76 Hz
Đ phân giải ci sn ti đa 1920 x 1080 ở tn s 60 Hz 2560 x 1440 ở tn s 60 Hz
Tính năng hin thị video
(Phát li qua DP & HDMI)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p,
1080i, 1080p
480i, 480p, 576i, 576p, 720p,
1080i, 1080p