Users Guide

10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Mẫu U2419H/U2419HX U2719D/U2719DX
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ
đng
Mn hnh LCD TFT ma trận chủ
đng
Loi bảng điều khin Công nghệ chuyn đổi trong
mặt phẳng
Công nghệ chuyn đổi trong
mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9 16:9
Kích thưc hnh c th xem
Chéo
60,47 cm (23,8 inch) 68,47 cm (27 inch)
Vng hot đng
Ngang 527,04 mm (20,75 inch) 596,74 mm (23,49 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch) 335,66 mm (13,21 inch)
Vng
156246,3 mm
2
(242,15 inch
2
) 200301,7 mm
2
(310,30 inch
2
)
Khoảng cách giữa
các đim ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm 0,233 mm x 0,233 mm
Đim nh Mỗi Inch
(PPI)
92,5 109
Gc xem
Dc 178° (chun) 178° (chun)
Ngang 178° (chun) 178° (chun)
Đ sáng 250 cd/m² (chun) 350 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun) 1000:1 (chun)
Bc Mn Hnh Hin
Thị
X l chng la cho lp v
cng b phân cực phía trưc
(3H)
X l chng la cho lp v
cng b phân cực phía trưc
(3H)
Đèn nền LED LED
Thời gian đáp ng
(Xám sang Xám)
5 ms (ch đ nhanh)
8 ms (Ch đ THƯỜNG)
5 ms (ch đ nhanh)
8 ms (Ch đ THƯỜNG)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Gam mu* 99% sRGB
99% REC709
85% DCI-P3
99% sRGB
99% REC709
85% DCI-P3
Đ chính xác hiệu
chỉnh
Delta E < 2 (trung bnh) Delta E < 2 (trung bnh)