Users Guide
Sử Dụng Màn Hình | 43
Reset Energy
Settings
(Đặt Lại Cài Đặt
Năng Lượng)
Chọn tùy chọn này để khôi phục Energy Settings (Cài Đặt Năng
Lượng) mặc định.
Menu Settings
(Cài Đặt Menu)
Chọn tùy chọn này để điều chỉnh các cài đặt của OSD, chẳng hạn
như, các ngôn ngữ của OSD, số thời gian menu vẫn còn trên màn
hình, và vân vân.
Language
(Ngôn ngữ)
Các tùy chọn Language (Ngôn ngữ) đặt màn hình hiển thị OSD về
một trong tám ngôn ngữ (Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Đức,
Bồ Đào Nha gốc Braxin, Nga, Tiếng Trung Quốc giản thể, hay Nhật
Bản).
Rotation (Xoay)
Xoay OSD 90 độ ngược chiều kim đồng hồ. Bạn có thể điều chỉnh
menu theo
Xoay Hiển Thị
của bạn.
Transparency
(Độ trong suốt)
Chọn tùy chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng cách
nhấn các nút và (Tối thiểu: 0 ~ Tối đa: 100).
Timer (Hẹn giờ)
OSD Hold Time (Thời Gian Chờ OSD): đặt độ dài thời gian OSD sẽ
vẫn hoạt động sau khi bạn nhấn nút lần cuối.
Sư dung hoặc để điều chỉnh thanh trượt với mức tăng là
1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khóa)
Kiểm soát người dùng truy cập vào các điều chỉnh. Khi Lock (Khóa)
được chọn, người dùng không được phép điều chỉnh. Tất cả các nút
đều bị khóa.
CHÚ Ý:
Chức năng Lock (Khóa) – Dù là khóa mềm (thông qua menu OSD)
hoặc khóa cứng (nhấn và giữ nút bên cạnh nút nguồn trong 10 giây)
Chức năng Unlock (Mở khóa) – Chỉ mở khóa cứng (nhấn và giữ nút
bên cạnh nút nguồn trong 10 giây)