Users Guide
Table Of Contents
- Operating the Monitor
- Operating your monitor
- Giới thiệu màn hình của bạn
- Lắp đặt màn hình
- Sử dụng màn hình
- Thông tin cảnh báo OSD
- Khắc phục sự cố
- Tự kiểm tra
- Chẩn đoán tích hợp
- Các sự cố thường gặp
- Sự cố liên quan đến sản phẩm
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Thông số kỹ thuật màn hình phẳng
- Thông số kỹ thuật độ phân giải
- Chế độ video hỗ trợ
- Danh sách hỗ trợ card đồ họa FreeSync
- Chế độ hiển thị cài sẵn
- Thông số kỹ thuật điện
- Đặc tính vật lý
- Đặc tính môi trường
- Cách gán chấu cắm
- Phụ lục
Khc phục s cố | 45
Đu cắm HDMI
S chân cắm Phía 19 chu của cáp tín hiệu va kt ni
1 T.M.D.S. Dữ liệu 2-
2 T.M.D.S. Màn chn dữ liệu 2
3 T.M.D.S. Dữ liệu 2+
4 T.M.D.S. Dữ liệu 1+
5 T.M.D.S. Màn chn dữ liệu 1
6 T.M.D.S. Dữ liệu 1-
7 T.M.D.S. Dữ liệu 0+
8 T.M.D.S. Màn chn dữ liệu 0
9 T.M.D.S. Dữ liệu 0-
10 T.M.D.S. Đồng hồ +
11 T.M.D.S. Màn chn đồng hồ
12 T.M.D.S. Đồng hồ -
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thiết bị)
15 SCL
16 SDA
17 Tiếp đt DDC/CEC
18 Nguồn điện +5V
19 Phát hiện cm nóng