Users Guide
Table Of Contents
- Operating the Monitor
- Operating your monitor
- Giới thiệu màn hình của bạn
- Lắp đặt màn hình
- Sử dụng màn hình
- Thông tin cảnh báo OSD
- Khắc phục sự cố
- Tự kiểm tra
- Chẩn đoán tích hợp
- Các sự cố thường gặp
- Sự cố liên quan đến sản phẩm
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Thông số kỹ thuật màn hình phẳng
- Thông số kỹ thuật độ phân giải
- Chế độ video hỗ trợ
- Danh sách hỗ trợ card đồ họa FreeSync
- Chế độ hiển thị cài sẵn
- Thông số kỹ thuật điện
- Đặc tính vật lý
- Đặc tính môi trường
- Cách gán chấu cắm
- Phụ lục
42 | Khc phục s cố
Kích thưc (c giá đ)
Chiu cao 422,50 mm (16,63 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiu cao 330,10 mm (13,00 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 55 mm (2,17 trong)
Kích thưc giá đ
Chiu cao 178,00 mm (7,01 trong)
Chiu rộng 250,00 mm (9,84 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Trng lưng
Trọng lưng có thng đng 6,29 kg (13,87 lb)
Trọng lưng có kèm bộ phn giá
đ và các loi cáp
4,35 kg (9,59 lb)
Trọng lưng không có bộ phn
giá đ (không cáp)
3,32 kg (7,32 lb)
Trọng lưng của bộ phn giá đ 0,67 kg (1,48 lb)
Độ bóng khung trước (tối thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng
Đc tính môi trưng
Mẫu SE2417HGX
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không sử dụng
∞
Bảo quản
-20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
∞
Vn chuyển
Độ ẩm
Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không sử dụng
∞
Bảo quản
10% đến 90% (không ngưng tụ)
∞
Vn chuyển
Độ cao
Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft)