Users Guide

42 | Khc phục s cố
Kích thưc (c giá đ)
Chiu cao 422,50 mm (16,63 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiu cao 330,10 mm (13,00 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 55 mm (2,17 trong)
Kích thưc giá đ
Chiu cao 178,00 mm (7,01 trong)
Chiu rộng 250,00 mm (9,84 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Trng lưng
Trọng lưng có thng đng 6,29 kg (13,87 lb)
Trọng lưng có kèm bộ phn giá
đ và các loi cáp
4,35 kg (9,59 lb)
Trọng lưng không có bộ phn
giá đ (không cáp)
3,32 kg (7,32 lb)
Trọng lưng của bộ phn giá đ 0,67 kg (1,48 lb)
Độ bóng khung trước (tối thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng
Đc tính môi trưng
Mẫu SE2417HGX
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không sử dụng
Bảo quản
-20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyển
Độ ẩm
Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không sử dụng
Bảo quản
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Vn chuyển
Độ cao
Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft)