Users Guide

Khc phục s cố | 41
Thông s k thuật điện
Mẫu SE2417HGX
Tn hiệu đu vào video
RGB (Đ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cc dương
với trở kháng đu vào 75 ohm
Tn hiệu HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt,
trở kháng đu vào 100 ohm trên mi cặp khác biệt
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /
1,6A (thông thường)
Dòng điện khởi động
120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
Mức tiêu thụ điện 0,1 W (Chế độ tt)
1
0,1 W (Chế độ chờ)
1
14,4 W (Chế độ bt)
1
25,0 W (Tối đa)
2
14,0 W (Pon)
3
44,0 kWh (TEC)
3
1
Như đưc nêu trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phản tối đa.
3
Pon: Mức tiêu thụ điện của Chế độ bt đưc đo bằng tham chiếu đến phương pháp
kiểm tra Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện tnh theo kWh đưc đo bằng tham chiếu đến phương
pháp kiểm tra Energy Star.
Tài liệu này chỉ cung cp thông tin và phản ánh hiệu sut hot động ở phòng th nghiệm.
Sản phm có thể hot động khác nhau, ty thuộc vào phn mm, các linh kiện và thiết
bị ngoi vi mà quý khách đ đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cp nht
thông tin này. Do đó, quý khách không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết
định v độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Chng tôi không nêu rõ hay ngụ ý s
bảo đảm nào v độ chnh xác hoặc hoàn chỉnh của sản phm.
Đc tính vật lý
Mẫu SE2417HGX
Loi cáp tín hiệu
K thut số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chu.
Analog: cáp rời D-Sub 15 chu.