Users Guide
Table Of Contents
- Operating the Monitor
- Operating your monitor
- Giới thiệu màn hình của bạn
- Lắp đặt màn hình
- Sử dụng màn hình
- Thông tin cảnh báo OSD
- Khắc phục sự cố
- Tự kiểm tra
- Chẩn đoán tích hợp
- Các sự cố thường gặp
- Sự cố liên quan đến sản phẩm
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Thông số kỹ thuật màn hình phẳng
- Thông số kỹ thuật độ phân giải
- Chế độ video hỗ trợ
- Danh sách hỗ trợ card đồ họa FreeSync
- Chế độ hiển thị cài sẵn
- Thông số kỹ thuật điện
- Đặc tính vật lý
- Đặc tính môi trường
- Cách gán chấu cắm
- Phụ lục
Khc phục s cố | 39
Thông s k thuật màn hình
Thông s k thuật màn hình phng
Mẫu SE2417HGX
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn TN
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dọc
Vng
599,44 mm (23,60 trong)
521,28 mm (20,52 trong)
293,22 mm (11,54 trong)
1528,50 cm
2
(236,80 trong
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2715 mm
Góc xem (dọc/ngang) Chun là 160 độ (dọc)
Chun là 170 độ (ngang)
Công sut độ sáng 300 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Độ tương phản động)
Lớp phủ b mặt Chống lóa bằng lớp phủ cứng 3H
Đèn nn Hệ thống vch sáng đèn LED
Thời gian hồi đáp (Xám sang
xám)
Chế độ Normal (Thông thường): 5 ms
Chế độ Fast (Nhanh): 2 ms
Chế độ Extreme (Cc độ): 1 ms
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%)
FreeSync h tr tn số khung (chỉ
cổng HDMI)
48-75 Hz
Kết nối 2 x HDMI (phiên bản 1.4, HDCP 1.4)
1 x Cổng VGA
1 x Cổng ra âm thanh
Thông s k thuật độ phân giải
Mẫu SE2417HGX
Dải qut ngang 30 kHz - 84 kHz (t động)