Users Guide
Khc phục s cố | 41
Thông s k thuật điện
Mẫu SE2417HGX
Tn hiệu đu vào video
∞
RGB (Đ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cc dương
với trở kháng đu vào 75 ohm
∞
Tn hiệu HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt,
trở kháng đu vào 100 ohm trên mi cặp khác biệt
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /
1,6A (thông thường)
Dòng điện khởi động
∞
120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
∞
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
Đc tính vật lý
Mẫu SE2417HGX
Loi cáp tín hiệu
∞
K thut số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chu.
∞
Analog: cáp rời D-Sub 15 chu.
Kích thưc (c giá đ)
Chiu cao 422,50 mm (16,63 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiu cao 330,10 mm (13,00 trong)
Chiu rộng 555,20 mm (21,86 trong)
Độ dày 55 mm (2,17 trong)
Kích thưc giá đ
Chiu cao 178,00 mm (7,01 trong)
Chiu rộng 250,00 mm (9,84 trong)
Độ dày 179,90 mm (7,08 trong)
Trng lưng
Trọng lưng có thng đng 6,29 kg (13,87 lb)
Trọng lưng có kèm bộ phn giá
đ và các loi cáp
4,35 kg (9,59 lb)
Trọng lưng không có bộ phn
giá đ (không cáp)
3,32 kg (7,32 lb)
Trọng lưng của bộ phn giá đ 0,67 kg (1,48 lb)
Độ bóng khung trước (tối thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng