Users Guide
8 | Gii thiệu màn hnh của bn
Mt sau
5
S2419H
S2419Hc
䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑Ⱦ
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
For applicable power supplies see user manual.
12V 3.33A
Q40G024N-700-14A
Consumo de energía: XX Wh
Consumo de energía en modo de espera: X.X Wh
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.X Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XВт
S/N: CN-12MWY-
TV100-7B1-001L
-A00
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ
⭕⭘ᰛᵕ
:
Nov. 2017
12V 3.33A
S2419H
MSIP-REM-TPF-S2419Hc
㐔㷡㢬ڊ㥐㦤㣄ڕ
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
XXXXX
1
3
2
4
S2419H
S2419Hc
䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑Ⱦ
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
For applicable power supplies see user manual.
12V 3.33A
Q40G024N-700-14A
Consumo de energía: XX Wh
Consumo de energía en modo de espera: X.X Wh
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.X Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XВт
S/N: CN-12MWY-
TV100-7B1-001L
-A00
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ
⭕⭘ᰛᵕ
:
Nov. 2017
12V 3.33A
S2419H
MSIP-REM-TPF-S2419Hc
㐔㷡㢬ڊ㥐㦤㣄ڕ
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
XXXXX
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Khe khóa an toàn Gi cht màn hnh bng khóa an toàn (khóa
an toàn không kèm theo màn hnh).
2
Nhn quy định (bao gồm s
seri kèm M vch và Nhn thẻ
bảo tr)
Liệt kê các thông s chp nhn theo quy định.
Tham khảo nhn này nu bn cn liên hệ
vi Dell để đưc hỗ tr k thut. Thẻ bảo tr
đưc s dng cho việc quản lý bảo hành và
dịch v khách hàng của Dell và để lưu hồ sơ
hệ thng cơ sở.
3
Có ghi các thông tin quy định. Liệt kê các thông s chp nhn theo quy định.
4
Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hnh.
5
Khe cắm quản lý cáp Dng để b trí các loi cáp bng cách đt
chng xuyên qua rnh này.
Mt bên cnh