Users Guide

6 | Gii thiệu màn hnh của bn
Cáp HDMI
Hưng dn cài đt nhanh
Thông tin an toàn và quy định
Tnh năng sản phm
Màn hnh phẳng Dell S2419H/S2419HN/S2419NX/S2719H/S2719HN/S2719NX tích
hp mt màn hnh tinh thể lỏng (LCD) ma trn hot đng, bóng bán dn màng mỏng
(TFT) và đèn nn LED. Các tính năng màn hnh bao gồm:
S2419H/S2419HN/S2419NX: hiển thị vng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đo theo
đưng cho). Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr toàn màn hnh cho
đ phân giải thp hơn.
S2719H/S2719HN/S2719NX: hiển thị vng xem 68,6 cm (27 inch) (đo theo đưng
cho). Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr toàn màn hnh cho đ phân
giải thp hơn.
Màn hnh không vin.
Góc xem rng cho php xem từ vị trí ngồi hay đng hoc trong khi di chuyển từ
bên này sang bên khác.
Kt ni VGA và HDMI cho php kt ni dễ dàng vi các hệ thng cũ và mi.
S2419H/S2719H: 2 loa tích hp (5 W)
Tích hp tính năng Plug and play (Cắm Là Chy) nu đưc hỗ tr bởi hệ thng.
Điu chnh menu Hiển Thị Trên Màn Hnh (OSD) để dễ dàng cài đt và ti ưu hóa
màn hnh.
Tính năng tit kiệm năng lưng tương thích chun Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Màn hnh đưc chng nhn TCO.
Giảm s dng các cht BFR/PVC (Các bản mch liên quan đưc ch to từ
nhng tm dát mỏng không cha BFR/PVC).
Mt kính không cha asen ln thủy ngân ch dng cho bảng điu khiển.
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
Nguồn điện ch 0,3 W khi ở ch đ ch.
Phn mm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang đưc tiêu th bởi màn
hnh trong thi gian thc.
Ti ưu hóa s thoải mái của mắt nh màn hnh chng nháy và tính năng
ComfortView - vn gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.