Users Guide

32 | S dng màn hnh
Menu Chn ty chn này để chnh các cài đt của menu OSD chẳng
hn như ngôn ng menu OSD, thi lưng mà menu này tip
tc hiển thị trên màn hnh, v.v...
Brightness / Contrast
Dell 24 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Language
Transparency
Timer
English
Reset Menu
20
20 s
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Language
Transparency
Timer
English
Reset Menu
20
20 s
Language
(Ngôn ngữ)
Ty chn Language (Ngôn ngư) sẽ cài màn hnh OSD sang
mt trong 8 ngôn ng (English, Spanish (Tây Ban Nha),
French (Pháp), German (Đc), Brazilian Portuguese (Bồ Đào
Nha Braxin), Russian (Nga), Simplified Chinese (Trung Giản
thể) hoc Japanese (Nht)).
Transparency
(Độ trong suốt)
Chn ty chn này để đổi đ trong sut menu bng cách nhn
các nt hoc từ 0 - 100.
Timer (Hẹn giờ) Gi gi menu OSD: cài thi lưng mà menu OSD sẽ tip tc
hot đng sau khi bn nhn nt ln cui.
S dng hoc để chnh thanh trưt tăng thêm 1 giây,
từ 5 - 60 giây.
Reset Menu
(Cài li menu)
Thit lp li mi cài đt OSD v giá trị mc định gc.