Users Guide
S dng màn hnh | 31
Display
(Hin th)
S dng Hiển thị để chnh hnh.
Brightness / Contrast
Dell 24 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Aspect Ratio
Sharpness
Dynamic Contrast
Wide 16:9
Response Time
Reset Display
50
Normal
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Aspect Ratio
Sharpness
Dynamic Contrast
Wide 16:9
Response Time
Reset Display
50
Normal
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
Sharpness
(Độ sc nét)
Tính năng này có thể gip hnh ảnh trông sắc nt hoc mm
mi hơn. S dng hoc để điu chnh đ sắc nt từ
0 - 100.
Dynamic
Contrast
(Độ tương
phản động)
Cho php bn tăng đ tương phản để mang li cht lưng
hnh ảnh sắc nt và chi tit hơn.
Nhn nt để bt hoc tắt đ tương phản đng.
LƯU Ý: Đ tương phản đng cung cp đ tương phản cao
hơn nu bn chn ch đ cài sn Trò chơi hoc Phim.
Response Time
(Thời gian hồi
đáp)
Ngưi dng có thể chn gia Normal (Thưng), Fast (Nhanh)
hoc Super fast (Siêu nhanh).
Reset Display
(Cài li hin thi)
Chn ty chn này để phc hồi các cài đt mc định của màn
hnh.
Audio
(Âm thanh)
Brightness / Contrast
Dell 24 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Volume
Speaker
MaxxAudio
50
Reset Audio
Enable
On
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Volume
Speaker
MaxxAudio
50
Reset Audio
Enable
On
Volume
(Âm lưng)
S dng các nt để chnh âm lưng. Ti thiểu là '0' (-). Ti đa
là '100' (+).
Speaker (Loa) Cho php bn bt hoc tắt chc năng loa.
MaxxAudio MaxxAudio là mt b công c tăng cưng âm thanh tiên tin.
Mc này là nhm xác định thao tác dng để bt/tắt MaxxAudio.
Reset Audio
(Cài li âm
thanh)
Chn ty chn này để phc hồi các cài đt mc định của màn
hnh.