Users Guide
12 | Gii thiệu màn hnh của bn
Thông số k thut đin
Mu S2419H/S2419HN/S2419NX/S2719H/S2719HN/
S2719NX
Tín hiệu đu vào video HDMI 1.4 (HDCP), 600mV dành cho mỗi đưng dây
khác biệt vi trở kháng đu vào 100 ohm trên mỗi
cp khác biệt
Adapter AC/
DC (điện xoay
chiu/mt
chiu)
Điện áp/tn s/
dòng điện đu
vào
Adapter Delta ADP-40DD B: 100 VAC - 240 VAC/
50 Hz - 60 Hz ± 3 Hz/1,5 A (Ti đa).
Adapter Lite-On PA-1041-81: 100 VAC - 240 VAC/
50 Hz - 60 Hz ± 3 Hz/1,2 A (Ti đa).
Điện áp/dòng
điện đu ra
Đu ra: 12VDC/3,33A
Dòng điện khởi đng Không gây thiệt hi khi khởi đng ngui ở mc điện
áp 100 VAC~240 VAC
Đc tnh vt lý
Mu S2419H/S2419HN/S2419NX
Loi cáp tín hiệu K thut s:có thể tháo ri, HDMI, 19 chu
Đ bóng khung trưc (ti thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao 413,4 mm (16,28 trong)
Chiu rng 539,0 mm (21,22 trong)
Đ dày 152,8 mm (6,01 trong)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 315,2 mm (12,41 trong)
Chiu rng 539,0 mm (21,22 trong)
Đ dày 47,4 mm (1,87 trong)
Kch thước giá đ
Chiu cao 171,6 mm (6,76 trong)
Chiu rng 249,0 mm (9,80 trong)
Đ dày 152,8 mm (6,01 trong)
Trọng lưng S2419H S2419HN/S2419NX
Trng lưng có thng đng 6,02 kg (13,27 lb) 5,81 kg (12,81 lb)
Trng lưng có kèm b phn giá
đỡ và các loi cáp
4,08 kg (8,99 lb) 3,87 kg (8,53 lb)