Users Guide

Gii thiệu màn hnh của bn | 11
Thông số k thut độ phân giải
Mu S2419H/S2419HN/
S2419NX
S2719H/S2719HN/
S2719NX
Dải qut ngang 31 kHz - 83 kHz (t đng) 31 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t đng) 56 Hz - 76 Hz (t đng)
Đ phân giải cài sn ti đa 1920 x 1080 vi tn s 60
Hz đi vi cổng HDMI 1.4
(HDCP).
1920 x 1080 vi tn s 60
Hz đi vi cổng HDMI 1.4
(HDCP).
Ch độ video h tr
Mu S2419H/S2419HN/
S2419NX
S2719H/S2719HN/
S2719NX
Khả năng hiển thị video
(HDMI )
480p, 480i, 576p, 720p,
1080p, 576i, 1080i
480p, 480i, 576p, 720p,
1080p, 576i, 1080i
Ch độ hin th cài sn
S2419H/S2419HN/S2419NX/S2719H/S2719HN/S2719NX
Ch độ hin th Tần số quét
ngang
(kHz)
Tần số quét
dọc
(Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+