Users Guide
16 │ Gii thiệu màn hình của bn
Ch độ video h tr
Mẫu S2419HGF/S2719DGF
Khả năng hiển thị
video (HDMI )
480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Ch độ hin thị cài sn
S2419HGF
Ch độ hin thị
Tn s
quét ngang
(kHz)
Tn s
quét dc
(Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng
bộ (Ngang/
Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1080 274,3 119,9 137,1 +/-
VESA, 1920 x 1080 332,9 143,9 166,4 +/-