Users Guide

10 Gii thiệu màn hình của bn
Mt sau
1
5
3
6
4
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
S/N: CN-0P16TF-
TV100-87C-001U
-A00
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ⭕⭘ᰛᵕ: January. 2018
Q40G027N-700-13A
DELL S2719DGF
Flat Panel Monitor /⏨Წᱴ⽰ಞ
ශ:S2719DGFc
Input Rang /䗉ޛ⭫Ⓠ:
100-240V 50/60Hz,1.5A
Made in China /ѣള࡬䙖
Q40G027N-700-12A
DELL S2719DGF
Flat Panel Monitor /Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /⏢Ღ亟⽪ಘ
Model No. /Modelo /N°de modelo /ර㲏: S2719DGFc
Input Rang /Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.5A
䕨ޕ䴫ⓀӔ⍱䴫༃100-240Կ⢩,1.5ᆹษ,50/60䎛㥢
Consumo de energía en operación: XX.X Wh
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - 0.30 Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0.30 Вт
Apparatet må lkoples jordet skkontakt.
Apparaten skall anslutas ll jordat uµag.
Laite on liiteµävä suojakoske¹milla varusteµuun pistorasiaan.
Apparatets skprop skal lsluµes en skkontakt med jord,
som giver forbindelse l skproppens jord.
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /ѣു㼳䙖䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑Ⱦ
www.dell.com/regulatory_compliance Raheen Business Park Limerick Ireland (for EU Only)
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
This device complies with part 15 of the FCC Rules. Operaon is subject to the following two condions:
(1) this device may not cause harmful interference, and
(2) this device must accept any interference received, including interference that may cause undesired operaon.
XXXXX
XXXXXXXXXXXXXX
R-REM-TPF-S2719DGFc
㥐㦤㣄ڊ㐔㷡㢬ڕTPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
R33037
RoHS
UA.TR.001
ޛ࣑100V,1.5 A, 50/60 Hz
IS 13252 (Part 1)/
IEC 60950-1
R-41018660
XXXXXX-XX
2
Mt sau vi giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1
Khe cắm quản l cáp Dùng để sắp xếp cáp bng cách đặt
chúng xuyên qua rnh này.
2 Lỗ lắp giá treo VESA (ở phía
sau nắp VESA)
Lỗ lắp giá treo VESA (100mm x
100mm) Dùng để gắn màn hình lên
tưng bng bộ giá treo tưng tương
thích chuẩn VESA.
3
Nhn thông tin quy định Liệt kê các thông số chp nhn theo
quy định.
4
Nút nhả giá đ Nhả giá đ ra khỏi màn hình.
5
Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bng khóa an toàn.
Mua riêng.
6
Nhn quy định (bao gồm số
seri kèm M vch và Nhn thẻ
bảo trì)
Liệt kê các thông số chp nhn theo
quy định. Tham khảo nhn này nếu
bn cần liên hệ với Dell để đưc hỗ
tr kỹ thut. Thẻ dịch vụ là m nhn
dng chữ số duy nht cho php kỹ
thut viên dịch vụ của Dell xác định
các thành phần phần cứng trong
máy tính của bn và truy cp thông
tin bảo hành.