Users Guide
38 |Vận hành màn hình
Language
(Ngôn ngữ)
Tuỳ chọn Language (Ngôn ngữ) thiết đặt hiển thị OSD theo một
trong tám ngôn ngữ (Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Brazil, Bồ
Đào Nha, Nga, tiếng Trung giản thể, hoặc Nhật).
Transparency
(Độ trong
suốt)
Chọn tuỳ chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng
cách sử dụng và (tối thiểu 0 / tối đa 100).
Timer (Bộ
định giờ)
OSD Hold Time (Thời gian duy trì OSD): thiết đặt khoảng th
ời
gian mà OSD vẫn hoạt động sau lần cuối cùng bấm một nút nào
đó.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh thanh trượt theo mức
tăng giảm 1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khoá) Kiểm soát truy cập của người dùng vào những phần điều chỉnh.
Khi chọn Lock (Khoá), người dùng sẽ không được phép điều
chỉnh. Tất cả các nút đã bị khoá.
LƯU Ý:
Chức năng Lock (Khoá) – Khoá mềm (thông qua menu OSD)
hay khoá cứng (bấm và giữ nút bên cạnh nút nguồn trong 10
giây)
Chức năng Unlock (Mở khoá) – Chỉ có mở khoá cứng (bấm và
giữ nút bên cạnh nút nguồn trong 10 giây)
Reset Menu
Settings
(Cài lại thiết
đặt menu)
Cài lại tất cả các thiết đặt OSD về giá trị thiết lập sẵn lúc xuất
xưởng.