Users Guide

Vn hành màn hình | 35
Horizontal
Position (V
trí phương
ngang)
S dng hoc để điu chnh hình nh sang trái hoc phi.
Ti thiu là '0' (-).
Ti đa là '100' (+).
Vertical
Position (V
trí phương
dc)
S dng hoc để điu chnh hình nh lên hoc xung.
Ti thiu là '0' (-).
Ti đa là '100' (+).
LƯU Ý:
Điu chnh Horizontal Position (V trí phương ngang)
Vertical Position (V trí phương dc) ch sn có cho đầu vào
"VGA".
Sharpness
(Độ sc nét)
Tính năng này có th làm cho hình nh trông sc nét hoc mm mi
hơn.
S dng hoc để điu chnh độ sc nét t '0' đến '100'.
Pixel Clock
(Xung quét
đim nh)
Điu chnh Phase (Pha)Pixel Clock (Xung quét đim nh)
cho phép bn
điu chnh màn hình theo ý thích ca mình.
S dng hoc để điu chnh cho cht lượng hình nh tt
nht.
Phase (Pha) Nếu không có được kết qu tho mãn bng điu chnh Phase
(Pha), hãy s dng điu chnh Pixel Clock (Xung quét đim nh)
(thô) và sau đó s dng li Phase (Pha) (mn).
LƯU Ý:
Điu chnh Pixel Clock (Xung quét đim nh)Phase
(Pha) ch sn có đối vi đầu vào "VGA".
Dynamic
Contrast
(Độ tương
phn động)
Cho phép bn tăng mc tương phn nhm mang li cht lượng
hình nh sc nét hơn và chi tiết hơn.
S dng để chn Dynamic Contrast (Độ tương phn
động) "On (Bt)" hoc "Off (Tt)".
LƯU Ý:
Dynamic Contrast (Độ tương phn động) mang li độ
tương phn cao hơn nếu bn chn chế độ thiết lp sn Game
(Trò chơi) hoc Movie (Phim nh).
Response
Time (Thi
gian đáp
ng)
Cho phép bn thiết đặt Response Time (Thi gian phn hi)
thành Normal (Bình thường) hoc Fast (Nhanh).
Reset
Display
Settings
(Cài li thiết
đặt hin th)
Chn tu chn này
để khôi phc thiết đặt hin th mc định.