Users Guide

Thông tin v màn hình ca bn|11
Thông s kĩ thut màn hình
Thông s kĩ thut bn phng
* Gam màu (đin hình) da trên tiêu chun kim tra CIE1976 (85%) và CIE1931 (72%).
Thông s kĩ thut độ phân gii
Mu S2415H
Loi màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Loi bnChuyn hướng tinh th trong cùng mt phng (IPS)
Hình nh xem được
Chiu chéo
Chiu ngang, vùng hot động
Chiu dc, vùng hot động
Din tích
604,70 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,28 mm
2
(242,18 inch
2
)
C li đim nh 0,2745 mm x 0,2745 mm
Góc nhìn Đin hình là 178° (chiu dc)
Đin hình là 178° (chiu ngang)
Dn xut độ sáng 250 cd/m² (đin hình)
T l tương phn 1000 trong 1 (đin hình)
8.000.000 trong 1 (khi bt Độ tương phn động cc cao)
Lp ph b mtChói vi lp ph cng (3H)
Đèn nnH thng đèn cnh LED
Thi gian đáp ng 6 ms (đi
n hình) vi kĩ thut gia tc (overdrive)
Độ sâu màu 16,77 triu màu
Gam màu CIE 1931* (72%)
Mu S2415H
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t động)
Phm vi quét dc56 Hz đến 75 Hz (t động)
Độ phân gii thiết lp sn
cao nht
1920 x 1080 60 Hz