Users Guide

8 | Gii thiệu mn hnh
Mt sau
5
1
3
2
4
S2319H
Consumo de energía en operación: 23 Wh
Consumo de energía en modo de espera: 0.29 Wh
Удельная мощность рабочего режима - 0.014 Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - 0.30 Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0.30 Вт
S/N: CN-12MWY-
TV100-7B1-001L
-A00
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ
⭕⭘ᰛᵕ
: Nov. 2017
Q40G023N-700-XXA
51817
UA.TR.001
S2318Hc
(For Korea only)
(For Korea only)
S2319H
S2319Hc
S2319H
Consumo de energía en operación: 23 Wh
Consumo de energía en modo de espera: 0.29 Wh
Удельная мощность рабочего режима - 0.014 Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - 0.30 Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0.30 Вт
S/N: CN-12MWY-
TV100-7B1-001L
-A00
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ
⭕⭘ᰛᵕ
: Nov. 2017
Q40G023N-700-XXA
51817
UA.TR.001
S2318Hc
(For Korea only)
(For Korea only)
S2319H
S2319Hc
Mt sau với giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Khe kha an ton Gi cht mn hnh bng kha an ton
(kha an ton không kèm theo mn hnh).
2
Nhãn quy định (bao gồm s seri
kèm Mã vch v Nhãn thẻ bảo tr)
Liệt kê các thông s chp nhận theo quy
định. Tham khảo nhãn ny nu bn cn
liên hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thuật.
Thẻ bảo tr đưc s dng cho việc quản
lý bảo hnh v dịch v khách hng ca
Dell v đ lưu hồ sơ hệ thng cơ s.
3
C ghi các thông tin quy định. Liệt kê các thông s chp nhận theo quy
định.
4
Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khỏi mn hnh.
5
Khe cm quản lý cáp Dng đ b trí các loi cáp bng cách đt
chng xuyên qua rãnh ny.
Mt bên