Users Guide
6 | Gii thiệu mn hnh
•
Adapter nguồn
3
5
1 2
6
(DELL P/N:K88MH rev.A00)
Q41G78S170073A
i
© 2018 Dell Inc. or its subsidiaries.
i
2018-03
4
HDMI
HDMI
HDMI
HDMI
2
1
Dell S2319H/S2319HN/S2319NX
Dell.com/S2319H
Dell.com/S2319HN
Dell.com/S2319NX
•
Hưng dn ci đt nhanh
•
Thông tin an ton v quy
định
Tnh năng sản phm
Mn hnh phẳng Dell S2319H_S2319HN_S2319NX s dng công nghệ ma trận đng,
Bng bán dn dng phim mỏng (TFT), Mn hnh tinh th lỏng (LCD), tm nn Chuyn
hưng trong mt phẳng (IPS) v đèn nn LED. Các tính năng mn hnh bao gồm:
•
S2319H/S2319HN/S2319NX: hin thị vng xem 58,42 cm (23 trong) (đo theo
đường cho). Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho
đ phân giải thp hơn.
•
Gc xem rng cho php xem từ vị trí ngồi hay đng hoc trong khi di chuyn từ
bên ny sang bên khác.
•
Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
•
Kt ni VGA v HDMI cho php kt ni dễ dng vi các hệ thng cũ v mi.
•
2 loa tích hp (3W) (Chỉ áp dng cho dòng S2319H).
•
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ dễ dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
•
Khe kha an ton.
•
C th chuyn từ tỷ lệ khung hnh rng sang tỷ lệ khung hnh chun m vn gi
nguyên cht lưng hnh ảnh.
•
Mn hnh đưc chng nhận TCO.
•
Giảm s dng BFR/PVC (Các bản mch đưc ch to từ tm mỏng không cha
BFR/PVC).
•
Mt kính không cha asen ln thy ngân chỉ dng cho bảng điu khin.
•
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
•
Nguồn điện chờ 0,3 W khi ch đ chờ.
•
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang đưc tiêu th bi mn
hnh trong thời gian thc.
•
Ti ưu ha s thoải mái ca mt nhờ mn hnh chng nháy v tính năng
ComfortView - vn gip giảm thiu phát x ánh sáng xanh.