Users Guide

Thông s k thuật mn hnh | 43
Ch đ hin th cài sẵn
Ch đ hin th Tần số quét
ngang
(kHz)
Tần số quét
dọc
(Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cực đng b
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Thông số k thut đin
Mẫu S2319H&S2319HN&S2319NX
Tín hiệu đu vo video
RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cc
dương vi tr kháng đu vo 75 ohm
HDMI1.4 (HDCP), 600 mV dnh cho mỗi
đường dây khác biệt v cc dương vi tr
kháng đu vo 100 ohm
Tín hiệu đu vo đồng b Đồng b ngang v dc riêng biệt, mc TTL
cc, SOG (ĐNG B tổng hp mu lc)
Dòng điện khi đng Không gây hư hi khi khi đng ngui
Điện xoay
chiu/mt
chiu*
Điện áp/tn s/
dòng điện đu vo
Adapter Delta ADP-40DD B: 100 VAC đn
240 VAC/50 Hz đn 60 Hz ± 3 Hz/1,5 A (Ti đa),
Adapter Lite-On PA-1041-81: 100 VAC đn
240 VAC/50 Hz đn 60 Hz ± 3 Hz/1,2 A (Ti đa).
Điện áp/dòng điện
đu ra
Đu ra: 12VDC/3,33A