Users Guide
42 | Thông s k thuật mn hnh
Thông số k thut màn hình
Thông số k thut màn hình phng
Mẫu S2319H/S2319HN/S2319NX
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận hot đng
Loi tm nn Chuyn đổi trên mt phẳng
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
58,42 mm (23 in)
509,18 mm (20,05 trong)
286,41 mm (11,28 trong)
1458,34 cm
2
(226,04 trong
2
)
Khoảng cách gia các đim ảnh 0,265 mm
Gc xem (dc/ngang) 178° / 178° (chun)
Công sut đ sáng 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương phản đng)
Lp ph b mt Ít sương m vi lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn LED vin
Thời gian đáp ng 5 mili giây từ xám sang xám (chun)
Đ sâu mu 16,78 triệu mu
Gam mu 83 % (chun)*
*Gam mu [S2319H/S2319HN/S2319NX] (chun) da trên các tiêu chun th nghiệm
CIE1976(83%) v CIE1931(72%).
Thông số k thut đ phân giải
Mẫu S2319H/S2319HN/S2319NX
Dải qut ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t đng)
Đ phân giải ci sn ti đa 1920 x 1080 tn s 60 Hz