Users Guide

26 | S dng mn hnh
Personalize
(Cá nhân hóa)
Người dng c th chn mt tính năng từ Shortcut Key
(Phím tt) 1, Shortcut Key (Phím tt) 2, Power Button
LED (Đèn LED nt nguồn) hoc Reset Personalization
(Ci li cá nhân ha), Preset Modes (Ch đ ci sn)
hoc Brightness/Contrast (Đ sáng/Đ tương phản)
v ci n lm phím tt.
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Others
Audio
Personalize
Menu
Shortcut Key 1
Shortcut Key 2
Power Button LED
Reset Personalization
Preset Modes
On During Active
Preset Modes
Shortcut Key 1
(Phm tắt 1)
Người dng c th chn mt trong các tính năng sau:
Preset Modes (Ch đ đt sn), Brightness/Contrast
(Đ sáng/Tương phản), Auto Adjust (Điu chỉnh T
đng), Input Source (Nguồn đu vo), Aspect Ratio
(Tỷ lệ khung hnh), v Volume (Âm lưng) đ đt lm
Shortcut Key 1 (Phím tt 1).
Shortcut Key 2
(Phm tắt 2)
Người dng c th chn mt trong các tính năng sau:
Preset Modes (Ch đ đt sn), Brightness/Contrast
(Đ sáng/Tương phản), Auto Adjust (Điu chỉnh T
đng), Input Source (Nguồn đu vo), Aspect Ratio
(Tỷ lệ khung hnh), v Volume (Âm lưng) đ đt lm
Shortcut Key 2 (Phím tt 2).
Power Button
LED (Đèn LED nút
ngun)
Cho php bn ci đèn báo LED nguồn sang Bật trong
khi hot đng hoc Tt trong khi hot đng đ tit
kiệm điện.
Reset
Personalization
(Cài li cá nhân
hóa)
Cho php bn phc hồi phím tt v ci đt mc định.