Users Guide

S dng mn hnh | 25
Audio
(Âm thanh)
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Auto Adjust
Volume
Audio source
Speaker
50
Reset Audio
50
Enable
Volume
(Âm lưng)
(Chỉ dòng S2319H)
S dng các nt đ chỉnh âm lưng. Mc ti thiu l
'0' (-). Ti đa l '100' (+).
Audio Source
(Ngun âm thanh)
Cho php bn ci ch đ Nguồn âm thanh sang:
PC Audio (Âm thanh PC)
HDMI
Speaker (Loa)
(Chỉ dòng S2319H)
Cho php bn bật hoc tt chc năng loa.
Reset Audio (Cài
li âm thanh)
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đt mc định
ca mn hnh.
Menu
Chn ty chn ny đ chỉnh các ci đt ca menu
OSD chẳng hn như ngôn ng menu OSD, thời lưng
m menu ny tip tc hin thị trên mn hnh, v.v...
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Language
Transparency
Timer
English
Reset Menu
20
20s
Language
(Ngôn ngữ)
Ty chn Ngôn ng sẽ ci mn hnh OSD sang mt
trong 8 ngôn ng (English, Spanish (Tây Ban Nha),
French (Pháp), German (Đc), Brazilian Portuguese
(Bồ Đo Nha Braxin), Russian (Nga), Simplified
Chinese (Trung Giản th) hoc Japanese (Nhật)).
Transparency
(Đ trong suốt)
Chn ty chn ny đ đổi đ trong sut menu bng
cách nhn các nt v từ 0 đn 100.
Timer (Hẹn gi)
Thời gian chờ hin thị trên mn hnh (OSD): ci thời
lưng m menu OSD sẽ tip tc hot đng sau khi
bn nhn nt ln cui.
S dng hoc đ chỉnh con trưt tăng thêm 1
giây, từ 5 đn 60 giây.
Reset Menu
(Cài li menu)
Thit lập li mi ci đt OSD v giá trị mc định gc.