Users Guide

24 | S dng mn hnh
Display
(Hin th)
S dng Hin thị đ chỉnh hnh.
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Aspect Ratio
Sharpness
Pixel Clock
Wide 16:9
Phase
Horizontal Positon
Vertical Position
Dynamic Contrast
50
Response Time
Reset Display
Normal
Input Source
Others
Personalize
Menu
Audio
Auto Adjust
Display
Color
Aspect Ratio (Tỷ l
khung hình)
Chỉnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3 hoc
5:4.
Horizontal Position
(V tr ngang)
Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh sang trái
v phải. Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Vertical Position
(V tr dọc)
Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh lên v
xung. Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Sharpness
(Đ sắc nét)
Tính năng ny c th gip hnh ảnh trông sc nt hoc
mm mi hơn. Dng hoc đ chỉnh đ sc nt
từ '0' đn '100'.
Pixel Clock
(Đng h đim ảnh)
Các điu chỉnh Pha v Đồng hồ đim ảnh cho php
chỉnh mn hnh sang la chn ưu tiên ca bn. Dng
các nt hoc đ chỉnh cht lưng hnh ảnh tt
nht. Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Phase (Pha)
Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chỉnh Pha, hãy s dng điu chỉnh Đồng hồ đim ảnh
(thô) v sau đ s dng li Pha (mịn). Ti thiu l '0'
(-). Ti đa l '100' (+).
Dynamic Contrast
(Đ tương phản
đng)
Cho php bn tăng đ tương phản đ mang li cht
lưng hnh ảnh sc nt v chi tit hơn.
Nhn nt đ ci Đ tương phản đng sang "Bật"
hoc "Tt".
LƯU Ý: Tương phản Đng đem đn đ tương phản
cao hơn nu bn chn ch đ ci snGame hoc
Movie.
Response Time
(Thi gian hi đáp)
Người dng c th chn gia Normal (Thường), Fast
(Nhanh) hoc Super fast (Siêu nhanh).
Reset Display
(Cài li hin thi)
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đt mc định
ca mn hnh.