Users Guide

S dng mn hnh | 23
Preset Modes (Ch
đ cài sẵn)
Khi chnCh đ đt sn, bn c th chn Standard
(Chun), ComfortView, Multimedia (Đa phương tiện),
Movie (Phim), Game (Trò chơi), Warm (Nng), Cool
(Ngui) hoc Custom Color (Mu ty chỉnh) từ danh
sách.
Standard (Chun): Np các ci đt mu mc định
ca mn hnh. Đây l ch đ ci sn mc định.
ComfortView: Giảm mc ánh sáng xanh phát ra từ
mn hnh đ gip mt ca bn xem thoải mái hơn.
Movie (Phim): Np ci đt mu sc lý tưng đ xem
phim.
Game (Trò chơi): Np ci đt mu sc lý tưng cho
hu ht các ng dng chơi game.
Warm (Nng): Tăng nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị
nng hơn vi sc đỏ/vng.
Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị
ngui hơn vi sc xanh lam.
Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn chỉnh
th công các ci đt mu sc.
Nhn các nt v đ chỉnh ba giá trị mu (R, G,
B) v bn c th t to ch đ mu ci sn cho riêng
mnh.
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Standard
Auto Adjust
Input Color Format
(Đnh dng màu
sắc đầu vào)
Cho php bn ci ch đ đu vo video sang:
RGB: Chn ty chn ny nu mn hnh ca bn
đưc kt ni vi máy tính hoc đu đa DVD bng
cáp HDMI.
YPbPr: Chn ty chn ny nu đu đa DVD ca
bn chỉ hỗ tr đu ra YPbPr.
Brightness / Contrast
Dell 23 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
RGB
YPbPr
Auto Adjust
Reset Color
(Cài li màu)
Cho php ci đt mu sc mn hnh v ci đt gc.