Users Guide

46 | Thông s k thut mn hnh
Đc tnh môi trưng
Mu S2216H S2316H
Nhit đ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không s dng Bảo quản
-20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
-20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyn
Đ m
S dng 10% đn 80% (không ngưng t)
Không s dng
Bảo quản: 5% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đn 90% (không ngưng t)
Đ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhit
102,3 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi (ti
đa)
75,02 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
115,94 đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/gi (ti đa)
78,43 đơn vị nhiệt Anh
(BTU)/gi (chun)
Ch đ quản lý ngun đin
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vo
máy tính, mn hnh sẽ t đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
ny gi l Power Save Mode (Ch Đ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vo
từ bn phím, chut hoc các thit bị đu vo khác, mn hnh sẽ t hot đng tr li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu ca tính năng tit kiệm
điện t đng ny.
* Chỉ c th đt mc tiêu th điện bng 0  ch đ tt khi rt cáp chính ra khỏi mn
hnh.
S2216H
Ch đ
VESA
Đng b
ngang
Đng b
dọc
Video Đèn báo
ngun
Mức tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thưng
Hot đng Hot đng Hot đng Trng 30 W (ti đa)**
22 W (chun)
Ch đ hot
đng tt
Không hot
đng
Không hot
đng
Đ trng Trng
(Phát sáng)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W